Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Achna vs AEL Limassol 07/05/2024

Last match Ethnikos Achna - AEL Limassol on 03/05/2025

Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

1 / 10 of last matches in all competitions Ethnikos Achna played with a score of %zero_zero%

1 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in all competitions AEL Limassol played with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
1
Thẻ vàng
3
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+7

23

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

20

16

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 39
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Achna ETH

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 09:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
2 0
TTG 19/01/25 08:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
0 0
TTG 05/10/24 11:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
5 2
TTG 07/05/24 11:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
2 0
TTG 30/03/24 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Ethnikos Achna ETH

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ethnikos Achnas FC và AEL Limassol là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà, Ethnikos Achnas FC đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-36 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Ethnikos Achnas FC đã thắng 12 trận, có 15 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-58 nghiêng về phía AEL Limassol.

Bạn có biết rằng Ethnikos Achnas FC ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2024, 11:00
Trọng tài:
Liotatis Nikolas, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Dasaki Stadium, Achna, Cyprus: Síp
Dung tích:
7000