Đội bóng ES Setif vs Constantine 05/04/2025
-
05/04/25
10:00
|
Vòng 21
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
9 / 10 of last matches Đội bóng ES Setif in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia Pháp had less than %2% goals
8 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
8 / 10 of last matches Constantine in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia Pháp had less than %2% goals
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
6
3
Ghi bàn
Thừa nhận
7
12
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 0.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 103.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 0.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 9
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
10
-
9
-
7
-
7
-
7
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Đội bóng ES Setif










Resultados mais recentes: Constantine










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 10 | 2 | 33:17 | 16 | 49 | |
2 | 26 | 13 | 7 | 6 | 36:26 | 10 | 46 | |
3 | 26 | 12 | 9 | 5 | 38:20 | 18 | 45 | |
4 | 26 | 10 | 8 | 8 | 35:31 | 4 | 38 | |
5 | 26 | 10 | 8 | 8 | 20:20 | 0 | 38 | |
6 | 25 | 9 | 9 | 7 | 24:19 | 5 | 36 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 20:20 | 0 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:31 | -4 | 35 | |
9 | 26 | 7 | 12 | 7 | 23:23 | 0 | 33 | |
10 | 23 | 8 | 8 | 7 | 23:21 | 2 | 32 | |
11 | 25 | 9 | 3 | 13 | 21:27 | -6 | 30 | |
12 | 25 | 7 | 7 | 11 | 20:22 | -2 | 28 | |
13 | 25 | 7 | 7 | 11 | 22:35 | -13 | 28 | |
14 | 26 | 6 | 9 | 11 | 17:25 | -8 | 27 | |
15 | 26 | 6 | 9 | 11 | 20:29 | -9 | 27 | |
16 | 26 | 3 | 11 | 12 | 11:24 | -13 | 20 |
- Champions League
- CAF Confederation Cup
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14:5 | 9 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 19:10 | 9 | 28 | |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 21:14 | 7 | 26 | |
4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 18:9 | 9 | 26 | |
5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 11:6 | 5 | 25 | |
6 | 13 | 7 | 4 | 2 | 23:10 | 13 | 25 | |
7 | 13 | 6 | 6 | 1 | 15:7 | 8 | 24 | |
8 | 13 | 5 | 7 | 1 | 13:6 | 7 | 22 | |
9 | 13 | 6 | 3 | 4 | 20:15 | 5 | 21 | |
10 | 12 | 5 | 6 | 1 | 15:10 | 5 | 21 | |
11 | 13 | 6 | 3 | 4 | 15:13 | 2 | 21 | |
12 | 13 | 6 | 3 | 4 | 15:10 | 5 | 21 | |
13 | 11 | 5 | 5 | 1 | 14:8 | 6 | 20 | |
14 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11:10 | 1 | 20 | |
15 | 12 | 5 | 3 | 4 | 11:9 | 2 | 18 | |
16 | 13 | 2 | 6 | 5 | 5:8 | -3 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 18:7 | 11 | 28 | |
2 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:12 | 3 | 20 | |
3 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:10 | 5 | 20 | |
4 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15:16 | -1 | 17 | |
5 | 13 | 3 | 5 | 5 | 5:10 | -5 | 14 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 9:14 | -5 | 13 | |
7 | 12 | 3 | 3 | 6 | 9:13 | -4 | 12 | |
8 | 13 | 2 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 11 | |
9 | 12 | 1 | 7 | 4 | 6:10 | -4 | 10 | |
10 | 13 | 2 | 4 | 7 | 9:13 | -4 | 10 | |
11 | 13 | 1 | 5 | 7 | 6:16 | -10 | 8 | |
12 | 13 | 2 | 1 | 10 | 8:21 | -13 | 7 | |
13 | 12 | 1 | 4 | 7 | 7:22 | -15 | 7 | |
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 6:15 | -9 | 7 | |
15 | 13 | 0 | 3 | 10 | 5:22 | -17 | 3 | |
16 | 12 | 0 | 1 | 11 | 7:22 | -15 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ES Setif và CS Constantine khi ES Setif chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi ES Setif chơi trên sân nhà, ES Setif đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi CS Constantine thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-11 nghiêng về phía ES Setif.
Trong 29 lần gặp nhau gần đây, ES Setif đã thắng 13 trận, có 7 trận hòa trong khi CS Constantine thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-32 nghiêng về phía ES Setif.
Trận thắng gần đây nhất của CS Constantine trên sân của ES Setif là ở năm 2013.