Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enosis Neon Paralimni vs Ethnikos Achna 11/05/2025

Enosis Neon Paralimni ENP

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Enosis Neon Paralimni trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Ethnikos Achna trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.44
Enosis Neon Paralimni ENP

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

14

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

12

10

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 29
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Enosis Neon Paralimni ENP

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/05/25 12:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Ethnikos Achna Ethnikos Achna
4 2
TTG 02/02/25 09:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
0 1
TTG 26/10/24 10:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1
TTG 10/08/22 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0
TTG 06/04/22 10:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 4

Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Enosis Neon Paralimni ENP

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Enosis Neon Paralimni FC và Ethnikos Achnas FC khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Enosis Neon Paralimni FC và Ethnikos Achnas FC là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 2 trận, có 9 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-14 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 5 trận, có 17 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-28 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 12:00
Trọng tài:
Theouli Chrysovalantis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Tasos Markou Stadium, Paralimni, Cyprus: Síp
Dung tích:
5800