Anh U21 vs Thụy Sĩ U21 25/03/2021
Last match Anh U21 - Thụy Sĩ U21 on 24/03/2025
-
25/03/21
10:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
66
%
Sở hữu bóng
34
%
2 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
9
2
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
2
13
Fouls
16
3
Thẻ vàng
2
18
Đá phạt
16
6
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
2
32
Ném biên
18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 7
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
24/03/25
13:00
Anh U21
Thụy Sĩ U21


2
2
TTG
25/03/21
10:00
Anh U21
Thụy Sĩ U21


0
1
TTG
26/03/16
14:00
Thụy Sĩ U21
Anh U21


1
1
TTG
16/11/15
12:45
Anh U21
Thụy Sĩ U21


3
1
TTG
06/09/06
13:30
Thụy Sĩ U21
Anh U21


2
3
Resultados mais recentes: Anh U21
TTG
24/03/25
15:45
Anh U21
Bồ Đào Nha U21


4
2
Đã hủ
24/03/25
13:00
Anh U21
Thụy Sĩ U20


TTG
24/03/25
13:00
Anh U21
Thụy Sĩ U21


2
2
TTG
21/03/25
16:00
Pháp U21
Anh U21


5
3
TTG
21/03/25
12:00
Bồ Đào Nha U20
Anh U21


1
1
Resultados mais recentes: Thụy Sĩ U21
TTG
24/03/25
13:00
Anh U21
Thụy Sĩ U21


2
2
TTG
21/03/25
13:00
Thụy Sĩ U21
Áo U21


0
2
TTG
15/10/24
12:00
Đội tuyển U21 Romania
Thụy Sĩ U21


3
1
TTG
11/10/24
14:00
Thụy Sĩ U21
Phần Lan U21


1
1
TTG
10/09/24
13:30
Montenegro U21
Thụy Sĩ U21


0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
- Final round