Đội tuyển Anh (Nữ) vs Colombia (Nữ) 17/06/2015
Last match Đội tuyển Anh (Nữ) - Colombia (Nữ) on 12/08/2023
-
17/06/15
16:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
5
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
12/08/23
06:30
Đội tuyển Anh (Nữ)
Colombia (Nữ)


2
1
TTG
17/06/15
16:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Colombia (Nữ)


2
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển Anh (Nữ)
TTG
08/04/25
14:30
Bỉ (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)


3
2
TTG
04/04/25
15:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Bỉ (Nữ)


5
0
TTG
26/02/25
15:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
0
TTG
21/02/25
14:45
Bồ Đào Nha (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)


1
1
TTG
03/12/24
14:45
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Colombia (Nữ)
TTG
06/04/25
01:00
Nhật Bản (Nữ)
Colombia (Nữ)


1
1
TTG
26/02/25
19:30
Úc (Nữ)
Colombia (Nữ)


1
2
TTG
23/02/25
14:00
Colombia (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


1
4
TTG
20/02/25
20:00
Mỹ (Nữ)
Colombia (Nữ)


2
0
DKT (HP)
30/11/24
19:00
Colombia (Nữ)
Argentina (Nữ)


1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15:1 | 14 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:10 | -7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:16 | -13 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11:4 | 7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:17 | -16 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:8 | -6 | 1 |
|
- Playoffs