Dundalk vs Đại học Cao đẳng Dublin 26/09/2025
-
26/09/25
15:45
|
Vòng 33
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
16
-
14
-
13
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 3
- 6
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/06/25
14:45
Dundalk
Đại học Cao đẳng Dublin


1
1
TTG
04/04/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Dundalk


0
1
TTG
03/11/23
15:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Dundalk


1
5
TTG
05/06/23
12:00
Dundalk
Đại học Cao đẳng Dublin


4
1
TTG
01/05/23
12:00
Đại học Cao đẳng Dublin
Dundalk


0
2
Resultados mais recentes: Dundalk
TTG
25/07/25
14:45
Dundalk
Wexford Youths


3
2
TTG
18/07/25
14:45
Dundalk
Sligo Rovers


0
2
TTG
14/07/25
14:45
Glebe Bắc
Dundalk


0
6
TTG
11/07/25
14:45
Bray Wanderers
Dundalk


2
0
TTG
04/07/25
14:45
Kerry FC
Dundalk


0
4
Resultados mais recentes: Đại học Cao đẳng Dublin
TTG
25/07/25
14:45
Kerry FC
Đại học Cao đẳng Dublin


0
3
TTG
18/07/25
14:45
Finn Harps
Đại học Cao đẳng Dublin


3
0
TTG
11/07/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Finn Harps


3
1
TTG
04/07/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Câu lạc bộ Treaty


1
1
TTG
28/06/25
14:30
Thị xã Longford
Đại học Cao đẳng Dublin


0
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 7 | 2 | 39:18 | 21 | 52 | |
2 | 24 | 14 | 4 | 6 | 41:24 | 17 | 46 | |
3 | 24 | 15 | 1 | 8 | 41:30 | 11 | 46 | |
4 | 24 | 10 | 6 | 8 | 27:23 | 4 | 36 | |
5 | 24 | 9 | 7 | 8 | 38:25 | 13 | 34 | |
6 | 24 | 7 | 6 | 11 | 28:33 | -5 | 27 | |
7 | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:41 | -18 | 25 | |
8 | 24 | 5 | 9 | 9 | 26:31 | -5 | 24 | |
9 | 24 | 6 | 3 | 14 | 24:41 | -17 | 21 | |
10 | 24 | 3 | 8 | 13 | 18:39 | -21 | 17 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 0 | 3 | 26:14 | 12 | 27 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 0 | 20:10 | 10 | 26 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 20:9 | 11 | 25 | |
4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 23:10 | 13 | 23 | |
5 | 13 | 5 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 18 | |
6 | 12 | 3 | 5 | 4 | 12:11 | 1 | 14 | |
7 | 12 | 4 | 2 | 6 | 16:16 | 0 | 14 | |
8 | 12 | 3 | 4 | 5 | 16:15 | 1 | 13 | |
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 9:14 | -5 | 13 | |
10 | 12 | 1 | 6 | 5 | 10:21 | -11 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 19:8 | 11 | 26 | |
2 | 12 | 7 | 1 | 4 | 15:12 | 3 | 22 | |
3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 21:15 | 6 | 21 | |
4 | 12 | 6 | 1 | 5 | 15:16 | -1 | 19 | |
5 | 12 | 3 | 4 | 5 | 12:17 | -5 | 13 | |
6 | 12 | 2 | 5 | 5 | 15:15 | 0 | 11 | |
7 | 11 | 2 | 5 | 4 | 10:16 | -6 | 11 | |
8 | 12 | 2 | 2 | 8 | 8:18 | -10 | 8 | |
9 | 12 | 2 | 2 | 8 | 15:27 | -12 | 8 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 7:24 | -17 | 7 |