Gap Connah's Quay Nomads vs Đại học Tây Cardiff 24/02/2024
Trận đấu tiếp theo Gap Connah's Quay Nomads - Đại học Tây Cardiff on 13/09/2025
-
24/02/24
12:15
|
Vòng 25
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 of last matches in all competitions Gap Connah's Quay Nomads played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Cymru Premier played with a score of %zero_zero%
8 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in all competitions Đại học Tây Cardiff played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Cymru Premier played with a score of %zero_zero%
8 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
27
12
Ghi bàn
Thừa nhận
10
18
- 2.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.6'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 39
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
20
-
20
-
19
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Gap Connah's Quay Nomads










Resultados mais recentes: Đại học Tây Cardiff










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 30 | 2 | 0 | 117:18 | 99 | 92 | |
2 | 32 | 18 | 5 | 9 | 70:43 | 27 | 59 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 38:31 | 7 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 5 | 14 | 49:46 | 3 | 44 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 52:70 | -18 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 9 | 13 | 35:63 | -28 | 39 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 0 | 77:14 | 63 | 62 | |
2 | 22 | 15 | 2 | 5 | 59:29 | 30 | 47 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 37 | |
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28:39 | -11 | 34 | |
5 | 22 | 10 | 3 | 9 | 35:31 | 4 | 33 | |
6 | 22 | 9 | 4 | 9 | 40:41 | -1 | 31 | |
7 | 22 | 7 | 7 | 8 | 29:33 | -4 | 28 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 28:32 | -4 | 25 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 27:41 | -14 | 23 | |
10 | 22 | 4 | 3 | 15 | 18:46 | -28 | 15 | |
11 | 22 | 4 | 2 | 16 | 27:49 | -22 | 14 | |
12 | 22 | 5 | 4 | 13 | 13:31 | -18 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 7 | 11 | 46:37 | 9 | 46 | |
2 | 32 | 11 | 10 | 11 | 39:40 | -1 | 43 | |
3 | 32 | 7 | 11 | 14 | 36:54 | -18 | 32 | |
4 | 32 | 7 | 6 | 19 | 27:57 | -30 | 27 | |
5 | 32 | 8 | 7 | 17 | 23:41 | -18 | 25 | |
6 | 32 | 7 | 4 | 21 | 34:66 | -32 | 25 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 1 | 0 | 67:10 | 57 | 46 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 39:20 | 19 | 31 | |
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 15:10 | 5 | 27 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 29:21 | 8 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:32 | -6 | 23 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:30 | -9 | 22 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 47:8 | 39 | 31 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 35:13 | 22 | 25 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:16 | 2 | 21 | |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:12 | 7 | 20 | |
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:19 | 0 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 9:13 | -4 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:19 | -3 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 7:13 | -6 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 16:25 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 11:21 | -10 | 5 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26:19 | 7 | 25 | |
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:17 | 1 | 22 | |
3 | 16 | 4 | 7 | 5 | 20:25 | -5 | 19 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 12:18 | -6 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:29 | -9 | 14 | |
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 16:26 | -10 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 1 | 0 | 50:8 | 42 | 46 | |
2 | 16 | 9 | 1 | 6 | 31:23 | 8 | 28 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 23:21 | 2 | 24 | |
4 | 16 | 5 | 3 | 8 | 20:25 | -5 | 18 | |
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 26:38 | -12 | 18 | |
6 | 16 | 4 | 5 | 7 | 14:33 | -19 | 17 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 30:6 | 24 | 31 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 24:16 | 8 | 22 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 21:22 | -1 | 15 | |
5 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:19 | 0 | 14 | |
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16:19 | -3 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 11:18 | -7 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:23 | -13 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:22 | -11 | 10 | |
10 | 11 | 3 | 1 | 7 | 7:25 | -18 | 10 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 6:18 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:24 | -13 | 7 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 28:20 | 8 | 27 | |
2 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:21 | -8 | 18 | |
3 | 16 | 4 | 3 | 9 | 11:23 | -12 | 15 | |
4 | 16 | 4 | 3 | 9 | 11:31 | -20 | 15 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 16:29 | -13 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 14:37 | -23 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Connahs Quay Nomads và Cardiff Metropolitan University FC khi Connahs Quay Nomads chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Connahs Quay Nomads chơi trên sân nhà, Connahs Quay Nomads đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi Cardiff Metropolitan University FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-7 nghiêng về phía Connahs Quay Nomads.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Connahs Quay Nomads đã thắng 18 trận, có 8 trận hòa trong khi Cardiff Metropolitan University FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-16 nghiêng về phía Connahs Quay Nomads.
Mùa trước Connahs Quay Nomads thắng cả hai trận gặp Cardiff Metropolitan University FC (2-1 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)