Gap Connah's Quay Nomads vs Bala Town 17/01/2025
Trận đấu tiếp theo Gap Connah's Quay Nomads - Bala Town on 15/08/2025
-
17/01/25
14:45
|
Vòng 22
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 of last matches Gap Connah's Quay Nomads in all competitions had less than %2% goals
6 / 10 of last matches in Cymru Premier had less than %2% goals
8 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
7 / 10 of last matches Bala Town in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Cymru Premier had less than %2% goals
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
19
12
Ghi bàn
Thừa nhận
10
12
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.3'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 31
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
17
-
15
-
15
-
13
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Gap Connah's Quay Nomads










Resultados mais recentes: Bala Town










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 26 | 0 | 6 | 89:31 | 58 | 78 | |
2 | 32 | 19 | 7 | 6 | 56:32 | 24 | 64 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 39:26 | 13 | 51 | |
4 | 32 | 14 | 6 | 12 | 53:51 | 2 | 48 | |
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 43:46 | -3 | 44 | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | 38:43 | -5 | 37 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 0 | 5 | 61:26 | 35 | 51 | |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 42:16 | 26 | 50 | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 29:11 | 18 | 40 | |
4 | 22 | 10 | 4 | 8 | 35:35 | 0 | 34 | |
5 | 22 | 7 | 11 | 4 | 28:21 | 7 | 32 | |
6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32:29 | 3 | 32 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:38 | -6 | 30 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32:26 | 6 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 3 | 13 | 33:45 | -12 | 21 | |
10 | 22 | 6 | 2 | 14 | 27:47 | -20 | 20 | |
11 | 22 | 5 | 4 | 13 | 24:46 | -22 | 19 | |
12 | 22 | 4 | 2 | 16 | 18:53 | -35 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 15 | 7 | 10 | 55:51 | 4 | 52 | |
2 | 32 | 12 | 6 | 14 | 47:35 | 12 | 42 | |
3 | 32 | 13 | 3 | 16 | 48:62 | -14 | 42 | |
4 | 32 | 9 | 5 | 18 | 46:65 | -19 | 32 | |
5 | 32 | 6 | 8 | 18 | 36:65 | -29 | 26 | |
6 | 32 | 6 | 3 | 23 | 28:71 | -43 | 21 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 47:15 | 32 | 42 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 28:11 | 17 | 35 | |
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:12 | 10 | 27 | |
4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:25 | 0 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:30 | 0 | 23 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:17 | 1 | 22 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 31:12 | 19 | 27 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:8 | 13 | 24 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 15:4 | 11 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:17 | 1 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:10 | 4 | 17 | |
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:14 | 2 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:13 | 4 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:15 | -1 | 13 | |
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:25 | -6 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:20 | -5 | 12 | |
11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:23 | -11 | 11 | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:27 | -14 | 10 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:22 | 8 | 30 | |
2 | 16 | 9 | 1 | 6 | 28:19 | 9 | 28 | |
3 | 16 | 7 | 2 | 7 | 25:16 | 9 | 23 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 23:30 | -7 | 16 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 22:38 | -16 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 15:30 | -15 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 0 | 4 | 42:16 | 26 | 36 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:21 | 7 | 29 | |
3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:21 | 2 | 25 | |
4 | 16 | 6 | 6 | 4 | 17:14 | 3 | 24 | |
5 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:21 | -3 | 18 | |
6 | 16 | 2 | 9 | 5 | 20:26 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 21:8 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 30:14 | 16 | 24 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:10 | 6 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 14:7 | 7 | 20 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:15 | 1 | 16 | |
6 | 11 | 2 | 9 | 0 | 14:11 | 3 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:13 | 2 | 12 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:21 | -7 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 0 | 8 | 18:25 | -7 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:19 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 13:32 | -19 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 6:30 | -24 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:29 | -4 | 22 | |
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:19 | 3 | 19 | |
3 | 16 | 5 | 1 | 10 | 23:35 | -12 | 16 | |
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:43 | -23 | 14 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 14:27 | -13 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 0 | 13 | 13:41 | -28 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Connahs Quay Nomads và Bala Town FC khi Connahs Quay Nomads chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Connahs Quay Nomads và Bala Town FC là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Connahs Quay Nomads chơi trên sân nhà, Connahs Quay Nomads đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Bala Town FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-22 nghiêng về phía Connahs Quay Nomads.
Trong 55 lần gặp nhau gần đây, Connahs Quay Nomads đã thắng 22 trận, có 16 trận hòa trong khi Bala Town FC thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-62 nghiêng về phía Connahs Quay Nomads.