Celtic vs Aberdeen 25/02/2025
Trận đấu tiếp theo Aberdeen - Celtic on 14/05/2025
-
25/02/25
15:00
|
Vòng 28
-
- 5 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 of last matches Celtic in all competitions scored at least %1% goal
9 / 10 of last matches in Giải ngoại hạng scored at least %1% goal
10 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
5 / 10 of last matches Aberdeen in all competitions scored at least %1% goal
3 / 10 of last matches in Giải ngoại hạng scored at least %1% goal
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
25
11
Ghi bàn
Thừa nhận
10
13
- 2.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 36
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 17
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Celtic










Resultados mais recentes: Aberdeen










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 4 | 4 | 106:24 | 82 | 88 | |
2 | 36 | 21 | 8 | 7 | 75:38 | 37 | 71 | |
3 | 36 | 15 | 11 | 10 | 58:46 | 12 | 56 | |
4 | 36 | 15 | 8 | 13 | 46:54 | -8 | 53 | |
5 | 36 | 14 | 8 | 14 | 42:50 | -8 | 50 | |
6 | 36 | 14 | 6 | 16 | 50:56 | -6 | 48 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 26 | 3 | 4 | 97:22 | 75 | 81 | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 68:35 | 33 | 66 | |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 54:41 | 13 | 53 | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 41:40 | 1 | 50 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 45:49 | -4 | 50 | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | 45:54 | -9 | 41 | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:44 | -1 | 40 | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | 37:56 | -19 | 39 | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 38:58 | -20 | 35 | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | 33:56 | -23 | 35 | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | 50:71 | -21 | 34 | |
12 | 33 | 8 | 5 | 20 | 33:58 | -25 | 29 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 13 | 7 | 16 | 49:46 | 3 | 46 |
|
![]() |
|
2 | 36 | 13 | 6 | 17 | 42:62 | -20 | 45 |
|
![]() |
|
3 | 36 | 12 | 8 | 16 | 45:60 | -15 | 44 |
|
![]() |
|
4 | 36 | 10 | 7 | 19 | 54:76 | -22 | 37 |
|
![]() |
|
5 | 36 | 9 | 8 | 19 | 35:63 | -28 | 35 |
|
![]() |
|
6 | 36 | 9 | 5 | 22 | 37:64 | -27 | 32 |
|
![]() |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 1 | 1 | 61:8 | 53 | 49 | |
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 41:11 | 30 | 41 | |
3 | 18 | 10 | 5 | 3 | 37:21 | 16 | 35 | |
4 | 18 | 10 | 4 | 4 | 30:21 | 9 | 34 | |
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 28:25 | 3 | 28 | |
6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 21:26 | -5 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | |
2 | 16 | 12 | 1 | 3 | 36:10 | 26 | 37 | |
3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:20 | 14 | 32 | |
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 29:21 | 8 | 31 | |
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22:17 | 5 | 26 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:19 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:23 | 2 | 24 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 21:19 | 2 | 24 | |
9 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:25 | -4 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 4 | 8 | 32:36 | -4 | 19 | |
12 | 16 | 5 | 2 | 9 | 17:25 | -8 | 17 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 45:16 | 29 | 39 | |
2 | 18 | 8 | 6 | 4 | 34:27 | 7 | 30 | |
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 21:24 | -3 | 26 | |
4 | 18 | 5 | 6 | 7 | 21:25 | -4 | 21 | |
5 | 17 | 6 | 2 | 9 | 22:31 | -9 | 20 | |
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 16:33 | -17 | 19 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 39:15 | 24 | 35 | |
2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 32:25 | 7 | 29 | |
3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 26 | |
4 | 16 | 5 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 21 | |
5 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 19 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 | |
7 | 17 | 4 | 4 | 9 | 20:25 | -5 | 16 | |
8 | 17 | 5 | 1 | 11 | 16:31 | -15 | 16 | |
9 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:35 | -17 | 15 | |
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13:32 | -19 | 15 | |
11 | 17 | 3 | 3 | 11 | 16:33 | -17 | 12 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:41 | -25 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Aberdeen FC là 1-0. Có 21 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 60 lần gặp nhau gần đây khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà, Celtic Glasgow đã thắng 52 trận, có 3 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 163-34 nghiêng về phía Celtic Glasgow.
Trong 124 lần gặp nhau gần đây, Celtic Glasgow đã thắng 97 trận, có 15 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 305-94 nghiêng về phía Celtic Glasgow.
Trận thắng gần đây nhất của Aberdeen FC trên sân của Celtic Glasgow là ở năm 2018.