Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trencin vs Spartak Trnava 27/10/2024

Trận đấu tiếp theo Trencin - Spartak Trnava on 03/08/2025

Trencin TRE

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Trencin trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng Spartak Trnava trong Giải Superliga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.40
Trencin TRE

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+8

21

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+16

23

7

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 34
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Trencin TRE

Số liệu thống kê H2H

Spartak Trnava TRN
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 10
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 10:30
Trencin Trencin Spartak Trnava Spartak Trnava
2 3
TTG 28/07/24 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Trencin Trencin
0 0
TTG 29/10/23 12:30
Trencin Trencin Spartak Trnava Spartak Trnava
2 3
TTG 30/07/23 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Trencin Trencin
1 2
TTG 05/04/23 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Trencin Trencin
3 0

Resultados mais recentes: Trencin

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Trencin TRE

Bảng xếp hạng

Spartak Trnava TRN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và FC Spartak Trnava khi AS Trenčín chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và FC Spartak Trnava là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi AS Trenčín chơi trên sân nhà, AS Trenčín đã thắng 14 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-41 nghiêng về phía AS Trenčín.

Trong 68 lần gặp nhau gần đây, AS Trenčín đã thắng 22 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 33 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-87 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2024, 10:30
Trọng tài:
Marhefka Boris, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Na Sihoti, Trencin, Slovakia
Dung tích:
10000