Đại học Adelaide (Nữ) vs Campbelltown City SC (Women) 27/06/2025
-
27/06/25
23:30
|
Vòng 13
-
- 0 : 6
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Đại học Adelaide (Nữ)
- Vẽ
- Campbelltown City SC (Women)
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:6
Phỏng đoán
10
Diêm
2 - Thắng
5 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
-7
10
17
Ghi bàn
Thừa nhận
-12
13
25
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.5
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 27
- Bàn thắng
- 38
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 32
- Ghi bàn
- 11
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/06/25
23:30
Đại học Adelaide (Nữ)
Campbelltown City SC (Women)


0
6
TTG
05/04/25
02:45
Campbelltown City SC (Women)
Đại học Adelaide (Nữ)


2
2
TTG
22/05/22
00:20
Đại học Adelaide (Nữ)
Campbelltown City SC (Women)


6
0
TTG
23/06/17
04:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Campbelltown City SC (Women)


15
1
TTG
10/07/16
01:00
Campbelltown City SC (Women)
Đại học Adelaide (Nữ)


2
9
Resultados mais recentes: Đại học Adelaide (Nữ)
TTG
05/07/25
01:30
Salisbury Inter (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)


4
1
TTG
27/06/25
23:30
Đại học Adelaide (Nữ)
Campbelltown City SC (Women)


0
6
TTG
21/06/25
01:30
Metro United (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)


2
0
TTG
06/06/25
06:45
Đại học Adelaide (Nữ)
West Adelaide (Nữ)


0
0
TTG
30/05/25
04:45
Adelaide City (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)


1
1
Resultados mais recentes: Campbelltown City SC (Women)
TTG
05/07/25
01:00
Campbelltown City SC (Women)
West Torrens Birkalla (Nữ)


7
0
TTG
27/06/25
23:30
Đại học Adelaide (Nữ)
Campbelltown City SC (Women)


0
6
TTG
21/06/25
01:00
Campbelltown City SC (Women)
Salisbury Inter (Nữ)


1
5
TTG
07/06/25
01:00
Campbelltown City SC (Women)
Flinders United Wfc


4
1
TTG
31/05/25
03:45
Metro United (Nữ)
Campbelltown City SC (Women)


2
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 49:20 | 29 | 36 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 39:21 | 18 | 28 | |
3 | 14 | 8 | 0 | 6 | 28:21 | 7 | 24 | |
4 | 14 | 6 | 3 | 5 | 38:27 | 11 | 21 | |
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 27:30 | -3 | 21 | |
6 | 14 | 6 | 0 | 8 | 28:41 | -13 | 18 | |
7 | 14 | 5 | 0 | 9 | 25:35 | -10 | 15 | |
8 | 14 | 4 | 2 | 8 | 26:32 | -6 | 14 | |
9 | 14 | 3 | 5 | 6 | 14:30 | -16 | 14 | |
10 | 14 | 1 | 4 | 9 | 15:32 | -17 | 7 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 26:8 | 18 | 19 | |
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 16:10 | 6 | 15 | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 23:11 | 12 | 14 | |
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 19:10 | 9 | 11 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:13 | -3 | 10 | |
6 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15:17 | -2 | 9 | |
7 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7:11 | -4 | 9 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 15:21 | -6 | 7 | |
9 | 7 | 2 | 0 | 5 | 11:19 | -8 | 6 | |
10 | 7 | 1 | 2 | 4 | 12:15 | -3 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 23:12 | 11 | 17 | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 16:10 | 6 | 14 | |
3 | 7 | 3 | 2 | 2 | 17:17 | 0 | 11 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 19:17 | 2 | 10 | |
5 | 7 | 3 | 0 | 4 | 12:11 | 1 | 9 | |
6 | 7 | 3 | 0 | 4 | 14:16 | -2 | 9 | |
7 | 8 | 3 | 0 | 5 | 13:24 | -11 | 9 | |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11:11 | 0 | 7 | |
9 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:19 | -12 | 5 | |
10 | 7 | 0 | 2 | 5 | 3:17 | -14 | 2 |