Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arges Pitesti vs UTA Arad 16/07/2022

Trận đấu tiếp theo UTA Arad - Arges Pitesti on 04/09/2025

Arges Pitesti ARG

Chi tiết trận đấu

UTA Arad UTA
Arges Pitesti ARG

Phỏng đoán

UTA Arad UTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 33%
    1
  • 26%
    x
  • 41%
    2
  • Arges Pitesti ARG

    Chi tiết trận đấu

    UTA Arad UTA
    6 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (1)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    4
    12
    Fouls
    14
    1
    Thẻ vàng
    3
    19
    Đá phạt
    13
    4
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    5
    23
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Arges Pitesti ARG

    Số liệu thống kê H2H

    UTA Arad UTA
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 3
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 08/05/23 11:30
    Arges Pitesti Arges Pitesti UTA Arad UTA Arad
    2 2
    TTG 30/10/22 12:15
    UTA Arad UTA Arad Arges Pitesti Arges Pitesti
    0 1
    TTG 16/07/22 11:30
    Arges Pitesti Arges Pitesti UTA Arad UTA Arad
    2 0
    TTG 27/11/21 10:30
    UTA Arad UTA Arad Arges Pitesti Arges Pitesti
    0 1
    TTG 23/07/21 11:30
    Arges Pitesti Arges Pitesti UTA Arad UTA Arad
    0 1

    Resultados mais recentes: Arges Pitesti

    Resultados mais recentes: UTA Arad

    Arges Pitesti ARG

    Bảng xếp hạng

    UTA Arad UTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 10 6 3 1 22:13 9 53
    2 10 5 2 3 15:15 0 46
    3 10 2 4 4 11:14 -3 42
    4 10 3 4 3 15:14 1 40
    5 10 3 3 4 17:20 -3 38
    6 10 2 2 6 10:14 -4 29
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 9 4 4 1 13:7 6 36
    2 9 4 5 0 17:11 6 34
    3 9 5 1 3 9:9 0 34
    4 9 5 1 3 12:9 3 33
    5 9 4 3 2 10:5 5 31
    6 9 4 3 2 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 10:9 1 26
    8 9 3 1 5 10:11 -1 24
    9 9 2 1 6 7:12 -5 23
    10 9 0 0 9 1:19 -18 11
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 30 19 7 4 54:28 26 64
    2 30 20 3 7 54:28 26 63
    3 30 17 6 7 51:35 16 57
    4 30 16 6 8 37:27 10 54
    5 30 15 7 8 40:26 14 52
    6 30 11 9 10 47:30 17 42
    7 30 11 7 12 34:33 1 40
    8 30 11 3 16 28:44 -16 36
    9 30 8 10 12 28:32 -4 34
    10 30 8 10 12 25:37 -12 34
    11 30 11 8 11 30:29 1 32
    12 30 7 11 12 32:42 -10 32
    13 30 7 11 12 29:44 -15 32
    14 30 6 9 15 29:41 -12 27
    15 30 6 9 15 21:41 -20 27
    16 30 4 10 16 23:45 -22 22
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 16:7 9 15
    2 5 3 1 1 8:8 0 10
    3 5 2 2 1 7:5 2 8
    4 5 1 3 1 7:7 0 6
    5 5 1 2 2 6:6 0 5
    6 5 1 1 3 6:7 -1 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 2 0 7:1 6 11
    2 5 3 1 1 9:5 4 10
    3 5 2 3 0 7:4 3 9
    4 5 3 0 2 8:6 2 9
    5 5 3 0 2 4:3 1 9
    6 4 2 1 1 6:4 2 7
    7 4 2 1 1 4:3 1 7
    8 4 1 2 1 4:4 0 5
    9 4 1 1 2 6:7 -1 4
    10 4 0 0 4 0:7 -7 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 12 2 1 32:9 23 38
    2 15 11 2 2 24:12 12 35
    3 15 11 0 4 29:12 17 33
    4 15 10 3 2 27:12 15 33
    5 15 8 5 2 30:18 12 29
    6 15 8 2 5 20:13 7 26
    7 15 6 6 3 16:11 5 24
    8 15 6 4 5 27:13 14 22
    9 15 6 3 6 18:14 4 21
    10 15 6 3 6 17:18 -1 21
    11 15 4 7 4 19:15 4 19
    12 15 5 4 6 13:11 2 19
    13 15 5 4 6 20:20 0 19
    14 15 3 8 4 17:20 -3 17
    15 15 4 4 7 12:19 -7 16
    16 15 2 6 7 8:16 -8 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 5 2 2 1 9:8 1 8
    2 5 2 1 2 7:7 0 7
    3 5 1 3 1 6:6 0 6
    4 5 1 1 3 4:7 -3 4
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 1 1 3 10:15 -5 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 4 2 2 0 10:7 3 8
    3 4 2 1 1 4:3 1 7
    4 4 2 1 1 5:6 -1 7
    5 4 1 3 0 4:2 2 6
    6 5 1 2 2 6:6 0 5
    7 4 1 1 2 3:4 -1 4
    8 5 1 0 4 4:7 -3 3
    9 5 1 0 4 1:5 -4 3
    10 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 9 3 3 25:16 9 30
    2 15 9 1 5 21:17 4 28
    3 15 7 5 3 22:19 3 26
    4 15 5 5 5 20:17 3 20
    5 15 5 5 5 12:15 -3 20
    6 15 5 4 6 13:14 -1 19
    7 15 5 4 6 13:15 -2 19
    8 15 3 6 6 15:21 -6 15
    9 15 4 3 8 15:22 -7 15
    10 15 5 0 10 11:26 -15 15
    11 15 3 5 7 14:20 -6 14
    12 15 3 4 8 10:29 -19 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 2 4 9 15:29 -14 10
    15 15 2 4 9 9:26 -17 10
    16 15 1 5 9 9:21 -12 8

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ACS Champions FC Arges và FC UTA Arad là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Suốt 12 lần gặp nhau gần đây nhất khi ACS Champions FC Arges chơi trên sân nhà, ACS Champions FC Arges đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi FC UTA Arad thắng 4 trận.

    Suốt 22 lần gặp nhau gần đây, ACS Champions FC Arges đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi FC UTA Arad thắng 7 trận.

    Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của ACS Champions FC Arges) và 0-1 (sân của FC UTA Arad).

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    7 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Bảy 2022, 11:30
    Trọng tài:
    Birsan Marcel, România
    Sân vận động:
    Stadionul Nicolae Dobrin, Pitesti, România
    Dung tích:
    15000