Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Apollon Limassol 23/11/2024

Last match AC Omonia - Apollon Limassol on 04/05/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AC Omonia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Apollon Limassol trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2
AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+5

19

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

14

7

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 33
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

Apollon Limassol APO
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/05/25 11:00
AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
1 0
TTG 01/04/25 10:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AC Omonia AC Omonia
3 1
TTG 24/02/25 11:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AC Omonia AC Omonia
1 1
TTG 23/11/24 11:00
AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
3 1
TTG 04/02/24 11:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AC Omonia AC Omonia
1 2

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: Apollon Limassol

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

Apollon Limassol APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Apollon Limassol là 1-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 15 trận, có 8 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-34 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 67 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 22 trận, có 15 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 30 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-74 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Mùa trước AC Omonia Nicosia thắng cả hai trận gặp Apollon Limassol (2-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 11:00
Trọng tài:
Sacchi Juan Luca, Ý
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Cyprus: Síp
Dung tích:
22859