Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Heidenheim vs Eintracht Frankfurt 01/12/2024

Last match Eintracht Frankfurt - Heidenheim on 13/04/2025

Heidenheim FCH

Chi tiết trận đấu

Eintracht Frankfurt SGE

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Heidenheim trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng Eintracht Frankfurt trong Bundesliga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1
Heidenheim FCH

Chi tiết trận đấu

Eintracht Frankfurt SGE
52 %
Sở hữu bóng
48 %
1 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (4)
5
Tổng số mũi chích ngừa
14
0
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
1
7
Fouls
9
0
Thẻ vàng
2
12
Đá phạt
9
6
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
3
20
Ném biên
32
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-8

9

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

22

12

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Heidenheim FCH

Số liệu thống kê H2H

Eintracht Frankfurt SGE
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 13
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/04/25 11:30
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt Heidenheim Heidenheim
3 0
TTG 01/12/24 11:30
Heidenheim Heidenheim Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
0 4
TTG 02/03/24 09:30
Heidenheim Heidenheim Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1 2
TTG 08/10/23 13:30
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt Heidenheim Heidenheim
2 0
DKT (HH) 20/12/17 14:45
Heidenheim Heidenheim Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1 2

Resultados mais recentes: Heidenheim

Resultados mais recentes: Eintracht Frankfurt

Heidenheim FCH

Bảng xếp hạng

Eintracht Frankfurt SGE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 25 7 2 99:32 67 82
2 34 19 12 3 72:43 29 69
3 34 17 9 8 68:46 22 60
4 34 17 6 11 71:51 20 57
5 34 16 7 11 49:53 -4 55
6 34 14 10 10 55:43 12 52
7 34 13 12 9 53:48 5 51
8 34 14 9 11 54:57 -3 51
9 34 14 8 12 64:53 11 50
10 34 13 6 15 55:57 -2 45
11 34 11 10 13 56:54 2 43
12 34 11 10 13 35:51 -16 43
13 34 10 10 14 35:51 -16 40
14 34 8 8 18 28:41 -13 32
15 34 7 11 16 46:68 -22 32
16 34 8 5 21 37:64 -27 29
Elversberg
17 34 6 7 21 49:80 -31 25
18 34 6 7 21 33:67 -34 25
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 2 1 53:16 37 44
2 17 11 3 3 44:19 25 36
3 17 10 4 3 41:22 19 34
4 17 10 4 3 36:22 14 34
5 17 8 6 3 33:23 10 30
6 17 9 3 5 32:26 6 30
7 17 6 8 3 24:18 6 26
8 17 7 3 7 29:26 3 24
9 17 7 2 8 35:27 8 23
10 17 6 5 6 18:20 -2 23
11 17 5 6 6 21:26 -5 21
12 17 5 6 6 18:23 -5 21
13 17 4 5 8 25:36 -11 17
14 17 3 7 7 27:30 -3 16
15 17 3 5 9 10:19 -9 14
16 17 4 2 11 24:41 -17 14
17 17 3 4 10 16:33 -17 13
18 17 3 2 12 13:33 -20 11
Elversberg
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 46:16 30 38
2 17 9 8 0 36:21 15 35
3 17 9 3 5 33:31 2 30
4 17 8 3 6 29:24 5 27
5 17 7 6 4 29:26 3 27
6 17 8 2 7 31:25 6 26
7 17 7 5 5 27:24 3 26
8 17 7 4 6 17:27 -10 25
9 17 6 3 8 27:32 -5 21
10 17 6 3 8 26:31 -5 21
11 17 5 6 6 20:25 -5 21
12 17 5 5 7 17:31 -14 20
13 17 5 4 8 17:28 -11 19
14 17 5 3 9 18:22 -4 18
15 17 5 3 9 24:31 -7 18
Elversberg
16 17 3 6 8 21:32 -11 15
17 17 3 3 11 17:34 -17 12
18 17 2 5 10 25:39 -14 11

Sự kiện trận đấu

Mùa trước Eintracht Frankfurt thắng cả hai trận gặp 1. FC Heidenheim (2-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

1. FC Heidenheim đã có 3 trận thua liên tiếp ở Bundesliga.

Eintracht Frankfurt đã có 3 trận thắng liên tiếp ở Bundesliga.

Bạn có biết rằng 1. FC Heidenheim ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 11:30
Trọng tài:
Exner Florian, Đức
Sân vận động:
Voith-Arena, Heidenheim an der Brenz, Đức
Dung tích:
15000