Young Boys FD vs FA 2000 16/03/2025
Trận đấu tiếp theo Young Boys FD - FA 2000 on 24/05/2025
-
16/03/25
09:00
|
Vòng 18
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 of last matches in all competitions Young Boys FD played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải hạng Ba played with a score of %zero_zero%
7 / 10 of last matches in all competitions FA 2000 played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Giải hạng Ba played with a score of %zero_zero%
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
12
13
Ghi bàn
Thừa nhận
6
12
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 46.9'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 25
- Bàn thắng
- 18
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: Young Boys FD










Resultados mais recentes: FA 2000










- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 14 | 6 | 6 | 38:28 | 10 | 48 | |
2 | 26 | 12 | 7 | 7 | 41:32 | 9 | 43 | |
3 | 26 | 12 | 6 | 8 | 41:29 | 12 | 42 | |
4 | 26 | 10 | 10 | 6 | 30:22 | 8 | 40 | |
5 | 26 | 9 | 12 | 5 | 44:41 | 3 | 39 | |
6 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47:36 | 11 | 37 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 10 | 8 | 8 | 34:24 | 10 | 38 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 7 | 9 | 10 | 32:40 | -8 | 30 |
|
![]() |
|
3 | 26 | 7 | 8 | 11 | 26:38 | -12 | 29 |
|
![]() |
|
4 | 26 | 9 | 2 | 15 | 24:42 | -18 | 29 |
|
![]() |
|
5 | 26 | 7 | 5 | 14 | 38:51 | -13 | 26 |
|
![]() |
|
6 | 26 | 5 | 8 | 13 | 27:39 | -12 | 23 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 23:9 | 14 | 26 | |
2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 20:11 | 9 | 24 | |
3 | 13 | 6 | 5 | 2 | 18:9 | 9 | 23 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 23:15 | 8 | 23 | |
5 | 14 | 5 | 5 | 4 | 22:22 | 0 | 20 | |
6 | 13 | 4 | 4 | 5 | 24:21 | 3 | 16 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 3 | 4 | 18:17 | 1 | 24 | |
2 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:15 | 8 | 21 | |
3 | 13 | 5 | 5 | 3 | 18:17 | 1 | 20 | |
4 | 12 | 4 | 7 | 1 | 22:19 | 3 | 19 | |
5 | 13 | 4 | 5 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
6 | 13 | 4 | 4 | 5 | 18:20 | -2 | 16 |