Wolfsberger AC vs Rapid Wien 14/09/2024
Last match Rapid Wien - Wolfsberger AC on 04/05/2025
-
14/09/24
11:00
|
Vòng 6
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Wolfsberger AC trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Bundesliga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Rapid Wien trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Bundesliga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
28
12
Ghi bàn
Thừa nhận
19
11
- 2.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 40
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 5
- 6
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Wolfsberger AC










Resultados mais recentes: Rapid Wien










# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51:28 | 23 | 46 | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 36:19 | 17 | 46 | |
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:22 | 11 | 38 | |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44:30 | 14 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 32:24 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:29 | 1 | 33 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:33 | -1 | 31 | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:31 | -7 | 26 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 22:44 | -22 | 21 | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 20:31 | -11 | 19 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 27:45 | -18 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20:35 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 19 | 5 | 7 | 65:38 | 27 | 39 | |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 45:30 | 15 | 36 | |
3 | 31 | 16 | 6 | 9 | 59:37 | 22 | 36 | |
4 | 31 | 15 | 9 | 7 | 49:34 | 15 | 35 | |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 41:38 | 3 | 27 | |
6 | 31 | 11 | 4 | 16 | 35:43 | -8 | 20 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:8 | 14 | 28 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 34:14 | 20 | 26 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 22:9 | 13 | 25 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 24:8 | 16 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:11 | 7 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:14 | 6 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:13 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 1 | 6 | 4 | 6:12 | -6 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:20 | -7 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 42:17 | 25 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 27:13 | 14 | 32 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:12 | 18 | 31 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 31:19 | 12 | 27 | |
6 | 16 | 8 | 0 | 8 | 22:19 | 3 | 24 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 20 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:16 | 8 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:11 | 3 | 18 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 17 | |
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 9:14 | -5 | 14 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 | |
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:18 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14:19 | -5 | 10 | |
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:25 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:22 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:27 | -20 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 19:16 | 3 | 27 | |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:21 | 2 | 27 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:22 | -3 | 23 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:24 | -11 | 13 | |
6 | 15 | 2 | 6 | 7 | 14:25 | -11 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Wolfsberger AC và Rapid Wien khi Wolfsberger AC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Wolfsberger AC và Rapid Wien là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Wolfsberger AC chơi trên sân nhà, Wolfsberger AC đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Rapid Wien thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-37 nghiêng về phía Rapid Wien.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Wolfsberger AC đã thắng 15 trận, có 12 trận hòa trong khi Rapid Wien thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-60 nghiêng về phía Rapid Wien.