Ai Cập vs Morocco 30/01/2022
-
30/01/22
10:00
|
Tứ kết
-
- 2 : 1
- GB/HH
Hiệp 1
0:1
25
Kamal O.
34
Amallah S.
Hiệp 2
1:0
53
Salah M.
78
Hakimi A.
78
Mohamed M.
80
Ashraf A.
Hiệp phụ thứ 1
1:0
105 + 1
Abdel Monem M.
Hiệp phụ thứ 2
0:0
120 + 3
Abdelhamid M.
Ngoài:
Salah M.
51
%
Sở hữu bóng
49
%
4 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (11)
13
Tổng số mũi chích ngừa
16
4
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
2
29
Fouls
19
4
Thẻ vàng
2
21
Đá phạt
31
6
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
2
46
Ném biên
33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
8
-
5
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HH)
30/01/22
10:00
Ai Cập
Morocco


2
1
TTG
18/08/17
15:00
Morocco
Ai Cập


3
1
TTG
13/08/17
13:00
Ai Cập
Morocco


1
1
TTG
29/01/17
14:00
Ai Cập
Morocco


1
0
TTG
24/01/06
13:00
Ai Cập
Morocco


0
0
Resultados mais recentes: Ai Cập
TTG
25/03/25
15:00
Ai Cập
Sierra Leone


1
0
TTG
21/03/25
17:00
Ethiopia
Ai Cập


0
2
Đã hủ
09/03/25
15:30
Ai Cập
Nam Phi


TTG
19/11/24
10:00
Ai Cập
Botswana


1
1
TTG
15/11/24
11:00
Cabo Verde
Ai Cập


1
1
Resultados mais recentes: Morocco
Đã hủ
11/06/25
09:00
Eswatini
Morocco


Đã hủ
06/06/25
09:00
Morocco
Ma-đa-gắc-xca


TTG
25/03/25
17:30
Morocco
Tanzania


2
0
TTG
21/03/25
17:30
Niger
Morocco


1
2
TTG
18/11/24
14:00
Morocco
Lesotho


7
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:2 | 2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:7 | -7 | 0 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Ai Cập scores 1.62 goals when playing at home and Ma Rốc scores 2.57 goals when playing away (on average).
When Ai Cập is down 0-1 home, they win 100% of their matches.
Ma Rốc đã bất bại 4 trận gần đây nhất.
Ma Rốc's performance of the last 5 matches is better than Ai Cập's.