Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Volos NFC vs Panserraikos 28/04/2025

Last match Panserraikos - Volos NFC on 05/05/2025

Volos NFC VOL

Chi tiết trận đấu

Panserraikos PAN

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Volos NFC trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Panserraikos trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.80
Volos NFC VOL

Chi tiết trận đấu

Panserraikos PAN
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-1

9

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

10

19

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 19
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Volos NFC VOL

Số liệu thống kê H2H

Panserraikos PAN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/05/25 11:00
Panserraikos Panserraikos Volos NFC Volos NFC
3 0
TTG 28/04/25 13:00
Volos NFC Volos NFC Panserraikos Panserraikos
3 0
TTG 01/02/25 12:30
Panserraikos Panserraikos Volos NFC Volos NFC
1 1
TTG 19/10/24 10:00
Volos NFC Volos NFC Panserraikos Panserraikos
0 1
TTG 27/04/24 13:00
Volos NFC Volos NFC Panserraikos Panserraikos
1 0

Resultados mais recentes: Volos NFC

Resultados mais recentes: Panserraikos

Volos NFC VOL

Bảng xếp hạng

Panserraikos PAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 6 3 58:22 36 75
2 32 17 8 7 42:32 10 59
3 32 18 4 10 62:37 25 58
4 32 16 5 11 48:28 20 53
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 8 8 42:32 10 35
2 32 13 5 14 35:40 -5 27
3 32 12 7 13 39:37 2 26
4 32 10 8 14 40:47 -7 20
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 11 12 50:43 7 50
2 36 13 9 14 29:31 -2 48
3 36 11 6 19 36:52 -16 39
4 36 10 7 19 40:61 -21 37
5 36 8 12 16 36:52 -16 36
6 36 4 8 24 21:64 -43 20
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 16 11 3 2 24:11 13 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 24:10 14 36
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 16 3 5 8 14:19 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 6 6 25:26 -1 24
2 18 7 2 9 14:16 -2 23
3 18 6 5 7 25:23 2 23
4 18 4 7 7 20:27 -7 19
5 18 4 4 10 16:24 -8 16
6 18 3 3 12 13:30 -17 12
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 26:9 17 35
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 16 7 2 7 18:16 2 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 6 4 6 18:20 -2 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 16 5 4 7 18:22 -4 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 6 5 25:20 5 27
2 18 6 7 5 15:15 0 25
3 18 7 2 9 20:28 -8 23
4 18 4 5 9 16:25 -9 17
5 18 4 1 13 15:35 -20 13
6 18 1 5 12 8:34 -26 8
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Volos NPS và Panseraikos FC là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây, Volos NPS đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi Panseraikos FC thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-7 nghiêng về phía Volos NPS.

Khi chơi trên sân nhà, Volos NPS đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Thành tích sân khách của Panseraikos FC mùa giải này là: 4-0-10.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2025, 13:00
Trọng tài:
Katsikogiannis Alexandros, Hy Lạp
Sân vận động:
Panthessaliko, Volos, Hy Lạp
Dung tích:
22700