Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Pandurii Târgu Jiu vs Metalul Buzău 14/12/2024

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CS Pandurii Târgu Jiu trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong thất bại

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Metalul Buzău không thua

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

CS Pandurii Târgu Jiu VPT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Metalul Buzău MEB
10 Diêm

0 - Thắng

1 - Rút thăm

9 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-27

5

32

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

12

5

  • 0.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 3.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 25.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 52.7'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.7
  • 37
  • Bàn thắng
  • 17

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Pandurii Târgu Jiu VPT

Số liệu thống kê H2H

Metalul Buzău MEB
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

CS Pandurii Târgu Jiu VPT

Bảng xếp hạng

Metalul Buzău MEB
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 14:3 11 41
2 4 2 0 2 6:5 1 33
3 5 3 0 2 7:8 -1 32
4 4 1 0 3 1:8 -7 29
5 4 2 1 1 8:7 1 26
6 5 1 2 2 5:6 -1 19
7 4 0 1 3 1:5 -4 16
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 6:1 5 34
2 4 1 2 1 5:5 0 32
3 4 1 1 2 5:7 -2 31
4 5 2 1 2 8:8 0 30
5 4 2 1 1 8:5 3 25
6 4 1 2 1 7:7 0 23
7 5 1 1 3 6:12 -6 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
CS Metaloglobus București
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Voluntari
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
Arges Pitesti
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
CSA Steaua
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
11 19 7 5 7 26:19 7 26
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 2 3 2 4:6 -2 53
CS Metaloglobus București
2 7 3 2 2 11:9 2 52
Voluntari
3 7 5 1 1 12:5 7 50
Resita
4 7 1 2 4 4:11 -7 43
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 7 1 4 2 8:7 1 41
Arges Pitesti
6 7 1 4 2 6:7 -1 40
CSA Steaua
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 2 2 0 0 4:1 3 6
4 2 1 1 0 4:1 3 4
5 2 1 0 1 5:5 0 3
6 2 1 0 1 1:3 -2 3
7 2 0 1 1 0:1 -1 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
4 2 1 1 0 2:0 2 4
5 2 1 1 0 5:4 1 4
6 2 1 1 0 3:2 1 4
7 2 0 1 1 1:4 -3 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
CS Metaloglobus București
2 10 6 3 1 17:8 9 21
CSA Steaua
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Resita
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
6 10 5 3 2 14:10 4 18
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:2 6 9
Resita
2 4 2 1 1 7:5 2 7
Resita
3 3 1 2 0 3:1 2 5
CS Metaloglobus București
4 3 1 2 0 3:1 2 5
CSA Steaua
5 4 1 1 2 2:6 -4 4
CSA Steaua
6 4 0 2 2 2:5 -3 2
Csikszereda Miercurea Ciuc
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:2 5 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
5 2 0 0 2 2:4 -2 0
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
7 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 3 1 0 2 5:8 -3 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 2 0 1 1 2:3 -1 1
5 2 0 1 1 2:4 -2 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
7 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Voluntari
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 9 5 1 3 17:12 5 16
Arges Pitesti
6 9 5 0 4 17:12 5 15
7 10 3 6 1 7:4 3 15
8 9 4 2 3 11:10 1 14
Resita
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Arges Pitesti
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:3 1 7
Csikszereda Miercurea Ciuc
2 3 1 2 0 6:2 4 5
Arges Pitesti
3 3 1 1 1 4:4 0 4
Voluntari
4 4 1 1 2 1:5 -4 4
Resita
5 4 0 2 2 3:6 -3 2
Arges Pitesti
6 3 0 1 2 2:5 -3 1
Csikszereda Miercurea Ciuc

Sự kiện trận đấu

Viitorul Pandurii Targu Jiu đã có 8 trận thua liên tiếp ở Liga 2.

Bạn có biết rằng AFC Metalul Buzau ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

Viitorul Pandurii Targu Jiu đã thua 9 trận liên tiếp.

Viitorul Pandurii Targu Jiu đã thua 6 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2024, 04:00