Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viborg vs Odense 16/02/2024

Last match Viborg - Odense on 25/05/2024

Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Odense OBK

Phỏng đoán

2 / 10 of last matches in all competitions Viborg played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in all competitions Odense played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

12.00
Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Odense OBK
52 %
Sở hữu bóng
48 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
9
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
4
14
Fouls
14
2
Thẻ vàng
3
14
Đá phạt
15
5
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
0
24
Ném biên
22
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-5

15

20

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

13

15

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 35
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viborg VIB

Số liệu thống kê H2H

Odense OBK
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 9
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/05/24 09:00
Viborg Viborg Odense Odense
2 1
TTG 12/04/24 13:00
Odense Odense Viborg Viborg
1 3
TTG 16/02/24 13:00
Viborg Viborg Odense Odense
1 2
TTG 07/08/23 13:00
Odense Odense Viborg Viborg
1 2
TTG 09/07/23 06:00
Odense Odense Viborg Viborg
4 0

Resultados mais recentes: Viborg

Resultados mais recentes: Odense

Viborg VIB

Bảng xếp hạng

Odense OBK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Odense Boldklub khi Viborg FF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Odense Boldklub là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Viborg FF chơi trên sân nhà, Viborg FF đã thắng 2 trận, có 11 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-22 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Viborg FF đã thắng 12 trận, có 16 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-59 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2024, 13:00
Trọng tài:
Maae Jens, Đan Mạch
Sân vận động:
Energi Viborg Arena, Viborg, Đan Mạch
Dung tích:
9566