Vanuatu vs New Zealand 31/05/2016
Last match New Zealand - Vanuatu on 15/11/2024
-
31/05/16
02:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 5
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:5
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 19
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/11/24
01:30
New Zealand
Vanuatu


8
1
TTG
31/05/16
02:00
Vanuatu
New Zealand


0
5
TTG
21/11/07
00:00
New Zealand
Vanuatu


4
1
TTG
16/11/07
22:00
Vanuatu
New Zealand


1
2
Resultados mais recentes: Vanuatu
TTG
11/12/24
20:00
Fiji
Vanuatu


1
1
TTG
17/11/24
22:00
Tahiti
Vanuatu


2
0
TTG
15/11/24
01:30
New Zealand
Vanuatu


8
1
TTG
11/10/24
23:00
Vanuatu
Samoa


4
1
TTG
26/03/24
15:00
Vanuatu
Brunei


2
3
Resultados mais recentes: New Zealand
TTG
24/03/25
02:00
Tân Hiệp Hòa
New Zealand


0
3
TTG
21/03/25
02:00
New Zealand
Fiji


7
0
TTG
18/11/24
01:30
Samoa
New Zealand


0
8
TTG
15/11/24
01:30
New Zealand
Vanuatu


8
1
TTG
14/10/24
02:00
New Zealand
Malaysia


4
0
# | Tập đoàn 1st round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:19 | -19 | 0 |
|
- Final round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:8 | -5 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |
|
- Finals