Neulengbach (Nữ) vs Vorderland (Nữ) 03/11/2024
Last match Neulengbach (Nữ) - Vorderland (Nữ) on 27/04/2025
-
03/11/24
05:00
|
Vòng 9
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Neulengbach (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Vorderland (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
7
11
Ghi bàn
Thừa nhận
14
19
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 50'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 18
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Neulengbach (Nữ)










Resultados mais recentes: Vorderland (Nữ)










- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 52 | |||
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 45 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 35 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 33 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Qualification Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 31 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:3 | 1 | 24 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 21 |
|
![]() |
|
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 16 |
|
![]() |
|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 14 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |||
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
![]() |
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:9 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 4 | |||
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 4 |
|
![]() |
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |