Đội US Sassuolo Viareggio vs Đội bóng APIA Leichhardt Tigers Viareggio 17/03/2025
-
17/03/25
10:00
|
Vòng 1
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Đội US Sassuolo Viareggio không thua
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Viareggio không thua
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
25
9
Ghi bàn
Thừa nhận
4
13
- 2.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 4.3
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 15.9'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.7
- 34
- Bàn thắng
- 17
- 14
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: Đội US Sassuolo Viareggio




Resultados mais recentes: Đội bóng APIA Leichhardt Tigers Viareggio






# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 | ||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:8 | -8 | 0 |
|
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | ||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:6 | -2 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 21:1 | 20 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:7 | -3 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:19 | -15 | 1 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:4 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:4 | 4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
|
- Playoffs