Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Tindastoll (Nữ) vs Stjarnan (Nữ) 27/04/2025

Trận đấu tiếp theo Stjarnan (Nữ) - UMF Tindastoll (Nữ) on 12/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • UMF Tindastoll (Nữ)
  • Vẽ
  • Stjarnan (Nữ)
UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Chi tiết trận đấu

Stjarnan (Nữ) STJ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi UMF Tindastoll (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta deild, Nữ được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stjarnan (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta deild, Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Chi tiết trận đấu

Stjarnan (Nữ) STJ
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

0 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-19

11

30

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

17

21

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 22'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.5'
  • 4.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.8
  • 41
  • Bàn thắng
  • 38

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Số liệu thống kê H2H

Stjarnan (Nữ) STJ
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/04/25 12:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) Stjarnan (Nữ) Stjarnan (Nữ)
1 2
TTG 14/09/24 09:00
Stjarnan (Nữ) Stjarnan (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
2 1
TTG 06/07/24 11:15
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) Stjarnan (Nữ) Stjarnan (Nữ)
0 0
TTG 03/05/24 13:00
Stjarnan (Nữ) Stjarnan (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
0 2
TTG 29/07/23 10:00
Stjarnan (Nữ) Stjarnan (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: UMF Tindastoll (Nữ)

Resultados mais recentes: Stjarnan (Nữ)

UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Bảng xếp hạng

Stjarnan (Nữ) STJ
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 19:4 15 10
UMF Tindastoll (Nữ)
2 4 3 1 0 8:1 7 10
Stjarnan (Nữ)
3 4 3 1 0 7:3 4 10
Valur (Nữ)
4 4 2 1 1 5:1 4 7
Throttur (Nữ)
5 4 2 0 2 6:8 -2 6
Fjardab (Nữ)
6 4 2 0 2 6:13 -7 6
Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
7 4 1 0 3 3:5 -2 3
Breiðablik UBK (Nữ)
8 4 1 0 3 7:11 -4 3
Fram
9 4 1 0 3 4:12 -8 3
Vikingur Reykjavik (Nữ)
10 4 0 0 4 1:8 -7 0
Tor Akureyri (Phụ nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 17:2 15 9
Valur (Nữ)
2 3 2 1 0 6:3 3 7
Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
3 2 1 1 0 3:0 3 4
Throttur (Nữ)
4 1 1 0 0 3:1 2 3
Stjarnan (Nữ)
5 2 1 0 1 2:2 0 3
Tor Akureyri (Phụ nữ)
6 2 1 0 1 2:2 0 3
Breiðablik UBK (Nữ)
7 2 1 0 1 2:4 -2 3
Stjarnan (Nữ)
8 2 1 0 1 3:6 -3 3
Fjardab (Nữ)
9 1 0 0 1 0:2 -2 0
Tor Akureyri (Phụ nữ)
10 2 0 0 2 1:5 -4 0
Fram
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:0 5 7
Throttur (Nữ)
2 2 1 0 1 2:1 1 3
Breiðablik UBK (Nữ)
3 1 1 0 0 1:0 1 3
Valur (Nữ)
4 2 1 0 1 6:6 0 3
Valur (Nữ)
5 2 1 0 1 4:4 0 3
Fjardab (Nữ)
6 2 1 0 1 3:7 -4 3
Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
7 1 0 1 0 2:2 0 1
UMF Tindastoll (Nữ)
8 2 0 0 2 1:3 -2 0
Vikingur Reykjavik (Nữ)
9 3 0 0 3 1:6 -5 0
Stjarnan (Nữ)
10 2 0 0 2 2:10 -8 0
Vikingur Reykjavik (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2025, 12:00