UMF Tindastoll vs Reynir Sandgerdi 24/05/2025
Trận đấu tiếp theo Reynir Sandgerdi - UMF Tindastoll on 30/07/2025
-
24/05/25
12:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi UMF Tindastoll không vẽ
3 / 3 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba quốc gia không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Reynir Sandgerdi không vẽ
3 / 3 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba quốc gia không vẽ
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
24
17
Ghi bàn
Thừa nhận
18
28
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.8
- 23.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 19.6'
- 4.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.6
- 41
- Bàn thắng
- 46
Biểu mẫu hiện hành
- 0
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu


Resultados mais recentes: UMF Tindastoll










Resultados mais recentes: Reynir Sandgerdi










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 26:10 | 16 | 28 | |
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 34:17 | 17 | 25 | |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 22:17 | 5 | 23 | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 26:25 | 1 | 21 | |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 36:27 | 9 | 18 | |
6 | 12 | 5 | 2 | 5 | 29:21 | 8 | 17 | |
7 | 12 | 4 | 3 | 5 | 28:31 | -3 | 15 | |
8 | 14 | 4 | 3 | 7 | 19:29 | -10 | 15 | |
9 | 13 | 3 | 5 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | |
10 | 13 | 3 | 4 | 6 | 19:25 | -6 | 13 | |
11 | 12 | 2 | 5 | 5 | 16:18 | -2 | 11 | |
12 | 12 | 1 | 1 | 10 | 19:53 | -34 | 4 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 14:3 | 11 | 19 | |
2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 25:14 | 11 | 16 | |
3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20:5 | 15 | 15 | |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17:15 | 2 | 11 | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16:12 | 4 | 10 | |
6 | 7 | 2 | 4 | 1 | 13:11 | 2 | 10 | |
7 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17:11 | 6 | 8 | |
8 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:12 | -2 | 8 | |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4:8 | -4 | 7 | |
10 | 5 | 0 | 2 | 3 | 2:7 | -5 | 2 | |
11 | 7 | 0 | 2 | 5 | 6:17 | -11 | 2 | |
12 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6:26 | -20 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 18:9 | 9 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13:12 | 1 | 13 | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:10 | -1 | 10 | |
4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9:3 | 6 | 9 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 0 | 12:7 | 5 | 9 | |
6 | 7 | 2 | 3 | 2 | 14:11 | 3 | 9 | |
7 | 6 | 2 | 2 | 2 | 20:15 | 5 | 8 | |
8 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11:20 | -9 | 7 | |
9 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7:6 | 1 | 6 | |
10 | 6 | 1 | 1 | 4 | 13:27 | -14 | 4 | |
11 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:14 | -8 | 3 | |
12 | 6 | 0 | 2 | 4 | 9:16 | -7 | 2 |