Trinidad và Tobago U20 (Nữ) vs Puerto Rico U20 (Phụ nữ) 01/03/2020
Last match Puerto Rico U20 (Phụ nữ) - Trinidad và Tobago U20 (Nữ) on 19/04/2023
-
01/03/20
15:00
|
1/8 trận chung kết
-
- 3 : 3
- GB/HP
- Đá luân lưu - 5:4
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/04/23
18:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


5
0
DKT (HP)
01/03/20
15:00
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)


3
3
Resultados mais recentes: Trinidad và Tobago U20 (Nữ)
TTG
25/02/25
18:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


12
0
TTG
23/02/25
18:00
Dominica U20 (Women)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


0
7
TTG
21/02/25
19:00
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)
Bermuda U20 (Nữ)


3
0
TTG
19/04/23
18:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


5
0
TTG
01/03/22
18:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


5
0
Resultados mais recentes: Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
TTG
03/06/25
13:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Guyana U20 (Nữ)


7
0
TTG
01/06/25
13:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


1
3
TTG
30/05/25
16:00
Costa Rica U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)


0
0
TTG
24/02/25
18:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
El Salvador U20 (Nữ)


2
2
TTG
22/02/25
15:00
Honduras U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)


0
3
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
- Playoffs