Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tallinn vs Harju Jalgpallikooli 23/10/2021

Last match Tallinn - Harju Jalgpallikooli on 27/10/2024

Tallinn

Chi tiết trận đấu

Harju Jalgpallikooli
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
64 Tallinn
Tallinn

Phỏng đoán

Harju Jalgpallikooli
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 18%
    1
  • 73%
    x
  • 9%
    2
  • Tallinn

    Chi tiết trận đấu

    Harju Jalgpallikooli
    41 %
    Sở hữu bóng
    59 %
    3 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    11 (9)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    20
    0
    Thẻ đỏ
    1
    3
    Thẻ vàng
    4
    3
    Đá phạt góc
    11

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Tallinn

    Số liệu thống kê H2H

    Harju Jalgpallikooli
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 15
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 27/10/24 05:30
    Tallinn Tallinn Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli
    0 1
    TTG 18/02/22 12:35
    Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli Tallinn Tallinn
    5 3
    TTG 17/11/21 11:00
    Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli Tallinn Tallinn
    7 1
    TTG 23/10/21 07:05
    Tallinn Tallinn Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli
    1 1
    TTG 20/08/21 05:00
    Tallinn Tallinn Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli
    2 1

    Resultados mais recentes: Tallinn

    Resultados mais recentes: Harju Jalgpallikooli

    Tallinn

    Bảng xếp hạng

    Harju Jalgpallikooli
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 0 2 26:9 17 21
    2 9 6 1 2 20:13 7 19
    Maardu Lineskond
    3 9 6 0 3 19:12 7 18
    4 9 5 2 2 23:13 10 17
    5 9 4 3 2 17:15 2 15
    6 9 4 1 4 19:17 2 13
    7 9 3 0 6 11:14 -3 9
    8 9 3 0 6 15:29 -14 9
    Nomme United U21
    9 9 2 0 7 14:27 -13 6
    10 9 1 1 7 8:23 -15 4
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 17:2 15 15
    2 5 4 1 0 19:8 11 13
    3 5 3 0 2 14:6 8 9
    4 4 3 0 1 6:1 5 9
    Maardu Lineskond
    5 4 3 0 1 9:5 4 9
    6 4 1 3 0 6:5 1 6
    7 4 2 0 2 5:5 0 6
    8 5 1 0 4 7:15 -8 3
    9 5 1 0 4 9:20 -11 3
    FC Phoenix Johvi
    10 4 0 0 4 3:10 -7 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 12:3 9 12
    2 5 3 1 1 14:12 2 10
    Tabasalu
    3 5 3 0 2 11:10 1 9
    4 4 2 0 2 6:9 -3 6
    Nomme United U21
    5 4 1 1 2 4:5 -1 4
    6 5 1 1 3 10:12 -2 4
    7 5 1 1 3 5:13 -8 4
    8 5 1 0 4 6:9 -3 3
    9 4 1 0 3 7:12 -5 3
    10 4 1 0 3 2:10 -8 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Mười 2021, 07:05