Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thụy Sĩ vs Bồ Đào Nha 12/06/2022

Last match Bồ Đào Nha - Thụy Sĩ on 06/12/2022

Thụy Sĩ SUI

Chi tiết trận đấu

Bồ Đào Nha POR
Thụy Sĩ SUI

Phỏng đoán

Bồ Đào Nha POR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 28%
    1
  • 27%
    x
  • 45%
    2
  • Thụy Sĩ SUI

    Chi tiết trận đấu

    Bồ Đào Nha POR
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    2 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (6)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    20
    0
    Ảnh bị chặn
    6
    8
    Thủ môn cứu thua
    1
    9
    Fouls
    15
    2
    Thẻ vàng
    2
    17
    Đá phạt
    9
    0
    Đá phạt góc
    10
    0
    Ngoại vi
    2
    15
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Thụy Sĩ SUI

    Số liệu thống kê H2H

    Bồ Đào Nha POR
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 15
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 06/12/22 14:00
    Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha Thụy Sĩ Thụy Sĩ
    6 1
    TTG 12/06/22 14:45
    Thụy Sĩ Thụy Sĩ Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
    1 0
    TTG 05/06/22 14:45
    Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha Thụy Sĩ Thụy Sĩ
    4 0
    TTG 05/06/19 14:45
    Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha Thụy Sĩ Thụy Sĩ
    3 1
    TTG 10/10/17 14:45
    Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha Thụy Sĩ Thụy Sĩ
    2 0

    Resultados mais recentes: Thụy Sĩ

    Resultados mais recentes: Bồ Đào Nha

    Thụy Sĩ SUI

    Bảng xếp hạng

    Bồ Đào Nha POR
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 8:6 2 13
    2 6 4 0 2 9:5 4 12
    3 6 1 2 3 5:7 -2 5
    4 6 1 1 4 6:10 -4 4
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 8:5 3 11
    2 6 3 1 2 11:3 8 10
    3 6 3 0 3 6:9 -3 9
    4 6 1 1 4 5:13 -8 4
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 8:7 1 11
    2 6 3 1 2 8:5 3 10
    3 6 1 4 1 11:9 2 7
    4 6 0 3 3 4:10 -6 3
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 14:6 8 16
    2 6 3 1 2 11:8 3 10
    3 6 2 1 3 6:12 -6 7
    4 6 0 1 5 6:11 -5 1
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:5 6 13
    2 6 3 2 1 10:4 6 11
    3 6 2 1 3 8:7 1 7
    4 6 1 0 5 4:17 -13 3
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 2 0 8:6 2 8
    2 4 0 4 0 6:6 0 4
    3 4 0 2 2 4:6 -2 2
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 8:8 0 11
    2 6 2 2 2 8:6 2 8
    3 6 2 1 3 6:6 0 7
    4 6 2 1 3 6:8 -2 7
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 13:5 8 13
    2 6 3 1 2 7:7 0 10
    3 6 1 3 2 6:10 -4 6
    4 6 1 1 4 7:11 -4 4
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 18:5 13 13
    2 6 3 2 1 9:7 2 11
    3 6 2 2 2 7:10 -3 8
    4 6 0 1 5 2:14 -12 1
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 10:2 8 15
    2 6 3 0 3 11:8 3 9
    3 6 1 2 3 7:10 -3 5
    4 6 1 2 3 4:12 -8 5
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 8:6 2 13
    2 6 3 1 2 7:4 3 10
    3 6 2 1 3 5:6 -1 7
    4 6 0 3 3 3:7 -4 3
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 16:3 13 16
    2 6 2 3 1 10:8 2 9
    3 6 2 1 3 7:7 0 7
    4 6 0 1 5 3:18 -15 1
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 12:5 7 13
    2 6 4 1 1 10:6 4 13
    3 6 2 2 2 6:7 -1 8
    4 6 0 0 6 1:11 -10 0
    • Promotion
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 10:2 8 12
    2 4 2 0 2 5:4 1 6
    3 4 0 0 4 0:9 -9 0
    • Promotion
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:1 3 6
    2 3 1 1 1 3:5 -2 4
    3 3 1 0 2 3:3 0 3
    4 3 0 1 2 3:6 -3 1
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:1 5 6
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 1 1 4:3 1 4
    4 3 1 1 1 4:7 -3 4
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    3 3 1 1 1 6:4 2 4
    4 3 0 2 1 3:7 -4 2
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 0 1 9:6 3 6
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:1 6 9
    2 3 2 0 1 6:3 3 6
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 1 0 2 2:9 -7 3
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 4:3 1 4
    2 2 0 2 0 3:3 0 2
    3 2 0 1 1 2:3 -1 1
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:2 3 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 2 0 4:2 2 5
    4 3 1 1 1 3:3 0 4
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 8:3 5 6
    2 3 1 1 1 4:5 -1 4
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:3 6 7
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    4 3 0 1 2 1:9 -8 1
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:1 7 9
    2 3 2 0 1 8:4 4 6
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 1 1 1 1:2 -1 4
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 6:2 4 9
    2 3 2 0 1 5:1 4 6
    3 3 0 2 1 1:2 -1 2
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:0 6 7
    2 3 1 1 1 8:7 1 4
    3 3 1 0 2 4:4 0 3
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:2 3 6
    2 3 2 0 1 6:5 1 6
    3 3 1 2 0 3:2 1 5
    4 3 0 0 3 0:6 -6 0
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 4:1 3 6
    2 2 1 0 1 2:2 0 3
    3 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    2 3 1 1 1 5:2 3 4
    3 3 1 0 2 3:7 -4 3
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 4:5 -1 4
    3 3 0 3 0 5:5 0 3
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:2 6 9
    2 3 1 1 1 2:2 0 4
    3 3 1 1 1 4:8 -4 4
    4 3 0 0 3 4:7 -3 0
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 0 3 2:8 -6 0
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 4:3 1 4
    2 2 0 2 0 3:3 0 2
    3 2 0 1 1 2:3 -1 1
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 0 2 4:4 0 3
    2 3 1 0 2 3:3 0 3
    3 3 0 2 1 3:6 -3 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:2 3 7
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 0 2 5:7 -2 3
    4 3 0 2 1 2:5 -3 2
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 9:2 7 6
    3 3 0 2 1 3:7 -4 2
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 2:1 1 6
    2 3 1 0 2 3:4 -1 3
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 1 2 3:10 -7 1
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 3:2 1 6
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    3 3 1 1 1 2:4 -2 4
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 10:3 7 9
    2 3 1 2 0 2:1 1 5
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 1:13 -12 0
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:1 5 6
    2 2 1 0 1 3:2 1 3
    3 2 0 0 2 0:3 -3 0

    Sự kiện trận đấu

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Thụy Sỹ đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Bồ Đào Nha thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-6 nghiêng về phía Thụy Sỹ.

    Thụy Sỹ đã bất bại 11 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Bồ Đào Nha đã bất bại 12 trận liên tiếp trên sân khách.

    Khi được chơi trên sân nhà, Thụy Sỹ đã không thua trước Bồ Đào Nha trong 3 cuộc đối đầu gần nhất

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Sáu 2022, 14:45
    Trọng tài:
    Jovic Fran, Croatia: Croatia
    Sân vận động:
    Stade de Geneve, Geneva, Thụy Sĩ
    Dung tích:
    30084