Thụy Điển (Nữ) vs Thụy Sĩ (Nữ) 05/03/2016
Last match Thụy Sĩ (Nữ) - Thụy Điển (Nữ) on 01/12/2023
-
05/03/16
13:30
|
Vòng 2
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/12/23
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
0
TTG
27/10/23
12:30
Thụy Điển (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


1
0
TTG
13/07/22
12:00
Thụy Điển (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


2
1
TTG
27/02/19
11:45
Thụy Điển (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


4
1
TTG
05/03/16
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
26/06/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
2
TTG
03/06/25
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


6
1
TTG
30/05/25
12:20
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
TTG
08/04/25
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Wales (Nữ)


1
1
TTG
04/04/25
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)


3
2
Resultados mais recentes: Thụy Sĩ (Nữ)
TTG
26/06/25
12:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)


4
1
TTG
03/06/25
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Na Uy (Nữ)


0
1
TTG
30/05/25
15:10
Pháp (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


4
0
TTG
08/04/25
12:45
Iceland (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


3
3
TTG
04/04/25
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:8 | -2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 3 |
- Qualified
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:7 | -2 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |