Zulte Waregem (Nữ) vs KVC Westerlo (Nữ) 12/10/2024
Trận đấu tiếp theo KVC Westerlo (Nữ) - Zulte Waregem (Nữ) on 17/05/2025
-
12/10/24
10:00
|
Vòng 7
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng Zulte Waregem (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Siêu League, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy KVC Westerlo (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 6 của trận đấu cuối cùng in Giải Siêu League, Nữ kết thúc trong thất bại
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
6
17
Ghi bàn
Thừa nhận
8
10
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 39.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 35'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 23
- Bàn thắng
- 18
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Zulte Waregem (Nữ)










Resultados mais recentes: KVC Westerlo (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 34 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 31 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 21 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 20 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10:6 | 4 | 23 |
|
![]() |
|
2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4:7 | -3 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:5 | 2 | 11 |
|
![]() |
|
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:6 | -3 | 9 |
|
![]() |
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:2 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 6 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 |
|
||
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
![]() |
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
![]() |
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
|
![]() |