Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Standard Liège (Nữ) vs Anderlecht (Nữ) 08/03/2025

Trận đấu tiếp theo Anderlecht (Nữ) - Standard Liège (Nữ) on 03/05/2025

Standard Liège (Nữ) STA

Chi tiết trận đấu

Anderlecht (Nữ) RSC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Standard Liège (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Siêu League, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Siêu League, Nữ

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Anderlecht (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Standard Liège (Nữ) STA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Anderlecht (Nữ) RSC
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+9

23

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

24

18

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 25.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.2
  • 37
  • Bàn thắng
  • 42

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Standard Liège (Nữ) STA

Số liệu thống kê H2H

Anderlecht (Nữ) RSC
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/25 06:30
Standard Liège (Nữ) Standard Liège (Nữ) Anderlecht (Nữ) Anderlecht (Nữ)
2 4
TTG 21/04/25 08:00
Anderlecht (Nữ) Anderlecht (Nữ) Standard Liège (Nữ) Standard Liège (Nữ)
0 1
TTG 08/03/25 07:00
Standard Liège (Nữ) Standard Liège (Nữ) Anderlecht (Nữ) Anderlecht (Nữ)
1 1
TTG 25/01/25 06:30
Anderlecht (Nữ) Anderlecht (Nữ) Standard Liège (Nữ) Standard Liège (Nữ)
1 1
TTG 16/10/24 13:30
Standard Liège (Nữ) Standard Liège (Nữ) Anderlecht (Nữ) Anderlecht (Nữ)
2 2

Resultados mais recentes: Standard Liège (Nữ)

Resultados mais recentes: Anderlecht (Nữ)

Standard Liège (Nữ) STA

Bảng xếp hạng

Anderlecht (Nữ) RSC
# Tập đoàn Championship Group TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:4 1 31
2 3 2 0 1 6:4 2 31
3 3 1 0 2 6:6 0 21
4 3 1 0 2 2:5 -3 20
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Group TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:5 3 20
2 3 0 2 1 4:7 -3 15
3 3 2 0 1 6:3 3 11
4 3 0 1 2 3:6 -3 8
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 16 2 3 47:15 32 50
Club Brugge (Nữ)
2 21 15 5 1 67:16 51 50
3 21 10 6 5 35:21 14 36
4 21 10 3 8 42:27 15 33
Oud-Heverlee Leuven (Nữ)
5 21 8 1 12 23:46 -23 25
6 21 7 4 10 30:42 -12 25
7 21 4 1 16 12:43 -31 13
8 21 3 0 18 9:55 -46 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Group TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:3 0 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 3:6 -3 0
# Tập đoàn Relegation Group TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:3 3 6
2 2 2 0 0 4:0 4 6
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 1 0 2:2 0 1
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 41:5 36 31
2 11 9 1 1 28:6 22 28
Anderlecht (Nữ)
3 11 7 2 2 24:10 14 23
4 11 5 2 4 20:15 5 17
Oud-Heverlee Leuven (Nữ)
5 10 4 3 3 17:15 2 15
6 10 3 1 6 7:23 -16 10
7 10 1 1 8 3:21 -18 4
8 10 1 0 9 3:27 -24 3
# Tập đoàn Championship Group TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 2:4 -2 3
4 1 1 0 0 2:1 1 3
# Tập đoàn Relegation Group TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 2:2 0 1
2 2 0 1 1 2:5 -3 1
3 1 0 0 1 2:3 -1 0
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 19:9 10 22
Club Brugge (Nữ)
2 10 5 4 1 26:11 15 19
3 10 5 1 4 22:12 10 16
Anderlecht (Nữ)
4 11 5 0 6 16:23 -7 15
5 10 3 4 3 11:11 0 13
6 11 3 1 7 13:27 -14 10
7 11 3 0 8 9:22 -13 9
8 11 2 0 9 6:28 -22 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2025, 07:00