Stabaek vs Rêu 02/08/2025
-
02/08/25
10:00
|
Vòng 16
-
- 3 : 3
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Stabaek
- Vẽ
- Rêu
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions Stabaek played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in all competitions Rêu played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia played with a score of %zero_zero%
1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
12
20
Ghi bàn
Thừa nhận
15
19
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 29.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 32
- Bàn thắng
- 34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
11
-
10
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 14
- 3
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Stabaek










Resultados mais recentes: Rêu










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 5 | 0 | 35:9 | 26 | 38 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 33:18 | 15 | 31 | |
3 | 16 | 6 | 8 | 2 | 26:20 | 6 | 26 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 23:24 | -1 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 27:28 | -1 | 24 | |
6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 32:25 | 7 | 23 | |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27:25 | 2 | 22 | |
8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:20 | 1 | 22 | |
9 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:26 | -5 | 22 | |
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 25:20 | 5 | 21 | |
11 | 16 | 6 | 2 | 8 | 26:35 | -9 | 20 | |
12 | 16 | 4 | 7 | 5 | 25:25 | 0 | 18 | |
13 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19:25 | -6 | 17 | |
14 | 16 | 3 | 6 | 7 | 21:30 | -9 | 15 | |
15 | 16 | 2 | 5 | 9 | 17:38 | -21 | 11 | |
16 | 16 | 1 | 7 | 8 | 19:29 | -10 | 10 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 16:7 | 9 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 13:6 | 7 | 18 | |
3 | 8 | 6 | 0 | 2 | 18:12 | 6 | 18 | |
4 | 7 | 5 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 17 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 15:11 | 4 | 15 | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 19:12 | 7 | 14 | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 17:12 | 5 | 13 | |
8 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 13 | |
9 | 9 | 4 | 1 | 4 | 11:15 | -4 | 13 | |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14:12 | 2 | 12 | |
11 | 8 | 3 | 3 | 2 | 10:10 | 0 | 12 | |
12 | 8 | 3 | 2 | 3 | 15:20 | -5 | 11 | |
13 | 8 | 2 | 3 | 3 | 13:14 | -1 | 9 | |
14 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:12 | -3 | 8 | |
15 | 8 | 1 | 3 | 4 | 10:21 | -11 | 6 | |
16 | 7 | 0 | 4 | 3 | 6:14 | -8 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 24:6 | 18 | 21 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 16:6 | 10 | 18 | |
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 16:8 | 8 | 13 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:8 | 4 | 13 | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 12:9 | 3 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 13:13 | 0 | 10 | |
7 | 8 | 2 | 3 | 3 | 13:13 | 0 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:18 | -8 | 9 | |
9 | 7 | 1 | 4 | 2 | 10:13 | -3 | 7 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 13:15 | -2 | 6 | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | 8:16 | -8 | 6 | |
12 | 8 | 1 | 2 | 5 | 9:15 | -6 | 5 | |
13 | 8 | 1 | 2 | 5 | 7:17 | -10 | 5 | |
14 | 7 | 0 | 4 | 3 | 10:14 | -4 | 4 | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8:14 | -6 | 4 | |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | 8:23 | -15 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stabaek IF và Moss FK là 3-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Stabaek IF chơi trên sân nhà, Stabaek IF đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi Moss FK thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-10 nghiêng về phía Stabaek IF.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Stabaek IF đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi Moss FK thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-24 nghiêng về phía Stabaek IF.
Kết quả mùa giải trước: 1-4 (sân của Stabaek IF) và 3-3 (sân của Moss FK).