Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sporting Lissabon U19 vs Casa Pia AC U19 15/12/2024

Sporting Lissabon U19 SPO

Chi tiết trận đấu

Casa Pia AC U19 CAS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches Sporting Lissabon U19 in all competitions had less than %2% goals

6 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia U19 had less than %2% goals

3 / 7 of the last matches between the teams were less than %2% goals

9 / 10 of last matches Casa Pia AC U19 in all competitions had less than %2% goals

9 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia U19 had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)
Sporting Lissabon U19 SPO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Casa Pia AC U19 CAS
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+5

14

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-13

7

20

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 23
  • Bàn thắng
  • 27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sporting Lissabon U19 SPO

Số liệu thống kê H2H

Casa Pia AC U19 CAS
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/04/25 10:00
Sporting Lissabon U19 Sporting Lissabon U19 Casa Pia AC U19 Casa Pia AC U19
1 1
TTG 01/03/25 09:00
Casa Pia AC U19 Casa Pia AC U19 Sporting Lissabon U19 Sporting Lissabon U19
1 0
TTG 15/12/24 04:30
Sporting Lissabon U19 Sporting Lissabon U19 Casa Pia AC U19 Casa Pia AC U19
4 1
TTG 15/09/24 10:00
Casa Pia AC U19 Casa Pia AC U19 Sporting Lissabon U19 Sporting Lissabon U19
0 2
TTG 17/12/22 09:00
Casa Pia AC U19 Casa Pia AC U19 Sporting Lissabon U19 Sporting Lissabon U19
0 1

Resultados mais recentes: Sporting Lissabon U19

Resultados mais recentes: Casa Pia AC U19

Sporting Lissabon U19 SPO

Bảng xếp hạng

Casa Pia AC U19 CAS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 2 2 37:17 20 32
2 13 7 3 3 21:17 4 24
3 14 5 6 3 25:18 7 21
4 13 5 3 5 15:20 -5 18
5 14 2 7 5 11:20 -9 13
6 13 3 4 6 12:12 0 13
7 13 3 4 6 15:23 -8 13
8 14 3 3 8 12:21 -9 12
  • Cup Winners
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 44:13 31 42
Vitoria Guimaraes U19
2 18 12 4 2 34:20 14 40
3 18 11 3 4 45:26 19 36
4 18 8 6 4 31:19 12 30
Gil Vicente U19
5 18 8 4 6 35:21 14 28
6 18 6 4 8 22:22 0 22
7 18 5 4 9 26:33 -7 19
8 18 5 1 12 17:39 -22 16
9 18 4 3 11 15:43 -28 15
10 18 2 0 16 21:54 -33 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn RR, North TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 24:7 17 39
2 10 6 1 3 19:11 8 29
3 10 6 1 3 15:12 3 27
4 10 4 0 6 14:16 -2 23
5 10 3 2 5 11:18 -7 19
6 10 0 1 9 4:23 -19 4
  • Relegation
# Tập đoàn RR, South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 3 2 10:5 5 30
2 10 4 2 4 12:12 0 28
3 10 4 4 2 24:11 13 26
4 10 3 5 2 10:10 0 24
5 10 3 3 4 9:16 -7 23
6 10 1 3 6 8:19 -11 10
  • Relegation
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 42:16 26 43
2 18 9 2 7 31:20 11 29
3 18 8 4 6 23:22 1 28
Gil Vicente U19
4 18 8 4 6 29:23 6 28
5 18 8 4 6 27:20 7 28
6 18 6 6 6 26:30 -4 24
7 18 6 4 8 23:23 0 22
8 18 5 5 8 24:32 -8 20
9 18 5 5 8 16:29 -13 20
10 18 1 4 13 10:36 -26 7
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 23:9 14 16
2 6 5 0 1 12:7 5 15
3 7 4 2 1 12:7 5 14
4 7 3 4 0 16:8 8 13
5 7 2 2 3 4:5 -1 8
6 7 1 5 1 6:5 1 8
7 7 2 0 5 8:14 -6 6
8 6 1 2 3 6:6 0 5
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 15:8 7 22
2 9 6 1 2 28:17 11 19
3 9 5 2 2 19:8 11 17
Vitoria Guimaraes U19
4 9 4 4 1 18:9 9 16
Gil Vicente U19
5 9 4 1 4 15:9 6 13
6 9 3 1 5 8:19 -11 10
7 9 2 4 3 11:11 0 10
8 9 2 2 5 8:17 -9 8
9 9 2 0 7 9:25 -16 6
10 9 1 0 8 10:26 -16 3
# Tập đoàn RR, North TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 11:2 9 15
2 5 3 0 2 12:7 5 9
3 5 2 1 2 8:8 0 7
4 5 1 2 2 4:6 -2 5
5 5 1 0 4 6:9 -3 3
6 5 0 0 5 1:13 -12 0
# Tập đoàn RR, South TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 7:1 6 13
2 5 3 2 0 8:4 4 11
3 5 3 1 1 9:9 0 10
4 5 2 3 0 6:4 2 9
5 5 2 3 0 9:3 6 9
6 5 1 0 4 3:10 -7 3
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 25:6 19 25
2 9 5 1 3 15:9 6 16
3 9 5 1 3 15:9 6 16
4 9 3 3 3 11:12 -1 12
5 9 3 3 3 13:11 2 12
6 9 3 3 3 11:11 0 12
7 9 3 2 4 16:17 -1 11
8 9 2 3 4 12:11 1 9
9 9 2 2 5 6:13 -7 8
10 9 0 2 7 6:22 -16 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 14:8 6 16
2 7 2 3 2 9:10 -1 9
3 7 2 2 3 9:10 -1 8
4 7 2 2 3 6:6 0 8
5 6 1 4 1 7:9 -2 7
6 7 1 2 4 5:15 -10 5
7 6 1 1 4 3:13 -10 4
8 7 1 1 5 8:16 -8 4
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 25:5 20 25
2 9 5 3 1 19:12 7 18
3 9 5 2 2 17:9 8 17
4 9 4 3 2 20:12 8 15
5 9 4 2 3 13:10 3 14
Porto U19
6 9 4 0 5 11:11 0 12
7 9 3 2 4 18:16 2 11
8 9 2 3 4 6:18 -12 9
9 9 2 0 7 9:20 -11 6
10 9 1 0 8 11:28 -17 3
# Tập đoàn RR, North TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 7:4 3 12
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 3 1 1 7:4 3 10
4 5 3 0 2 8:7 1 9
5 5 2 0 3 7:12 -5 6
6 5 0 1 4 3:10 -7 1
# Tập đoàn RR, South TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 15:8 7 7
2 5 1 2 2 3:4 -1 5
3 5 1 2 2 4:6 -2 5
4 5 1 0 4 4:8 -4 3
5 5 0 3 2 5:9 -4 3
6 5 0 2 3 0:7 -7 2
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 17:10 7 18
2 9 5 1 3 12:10 2 16
Gil Vicente U19
3 9 5 1 3 16:12 4 16
4 9 4 1 4 11:12 -1 13
5 9 4 1 4 16:11 5 13
6 9 3 3 3 12:11 1 12
7 9 3 3 3 15:19 -4 12
8 9 3 3 3 10:16 -6 12
9 9 2 3 4 8:15 -7 9
10 9 1 2 6 4:14 -10 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2024, 04:30