Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Sparta Praha vs Viktoria Plzen 30/03/2025

Last match Viktoria Plzen - AC Sparta Praha on 27/04/2025

AC Sparta Praha SPA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng AC Sparta Praha trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Viktoria Plzen trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.07
AC Sparta Praha SPA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

17

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

14

9

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.4'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 25
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Sparta Praha SPA

Số liệu thống kê H2H

Viktoria Plzen VIK
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/04/25 12:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen AC Sparta Praha AC Sparta Praha
2 0
TTG 23/04/25 13:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 0
TTG 30/03/25 12:30
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Viktoria Plzen Viktoria Plzen
2 4
TTG 27/10/24 13:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen AC Sparta Praha AC Sparta Praha
1 0
TTG 26/05/24 10:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 1

Resultados mais recentes: AC Sparta Praha

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

AC Sparta Praha SPA

Bảng xếp hạng

Viktoria Plzen VIK
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
Vyskov
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
Chrudim
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
Vyskov
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
Chrudim
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
Vyskov
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
Vyskov
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
Chrudim
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
Chrudim
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sparta Prague và FC Viktoria Plzen khi Sparta Prague chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sparta Prague và FC Viktoria Plzen là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Sparta Prague chơi trên sân nhà, Sparta Prague đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-25 nghiêng về phía Sparta Prague.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Sparta Prague đã thắng 21 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 63-60 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2025, 12:30
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Generali Arena, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
18349