Tây Ban Nha U21 vs Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc 30/03/2021
Last match Tây Ban Nha U21 - Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc on 21/03/2025
-
30/03/21
15:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
18
Vanicek A.
Hiệp 2
2:0
72
Garcia M.
72
Krejci II L.
74
Chalus M.
75
Lingr O.
90 + 2
Janosek D.
Ngoài:
Bucha P.
60
%
Sở hữu bóng
40
%
7 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
5
9
Fouls
15
2
Thẻ vàng
4
15
Đá phạt
12
9
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
0
24
Ném biên
22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 2
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/03/25
14:30
Tây Ban Nha U21
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc


2
2
TTG
30/03/21
15:00
Tây Ban Nha U21
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc


2
0
TTG
15/06/11
12:00
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha U21


0
2
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha U21
TTG
21/06/25
15:00
Tây Ban Nha U21
Anh U21


1
3
TTG
17/06/25
15:00
Tây Ban Nha U21
Ý U21


1
1
TTG
14/06/25
12:00
Tây Ban Nha U21
România U21


2
1
TTG
11/06/25
12:00
Slovakia U21
Tây Ban Nha U21


2
3
TTG
06/06/25
14:30
Tây Ban Nha U21
Ukraine U21


0
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc
TTG
18/06/25
15:00
Slovenia U21
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc


0
2
TTG
15/06/25
15:00
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc
Đức U21


2
4
TTG
12/06/25
15:00
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc
Anh U21


1
3
TTG
24/03/25
09:00
Đội tuyển U21 Na Uy
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc


2
0
TTG
21/03/25
14:30
Tây Ban Nha U21
Đội tuyển U21 Cộng hòa Séc


2
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
- Final round