Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs AC Sparta Praha 06/10/2024

Last match Slavia Prague - AC Sparta Praha on 10/05/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Praha SPA

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slavia Prague trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng AC Sparta Praha trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.10
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Praha SPA
1
Thẻ đỏ
1
7
Thẻ vàng
7
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+14

19

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

21

9

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 24
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

AC Sparta Praha SPA
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 3
TTG 10/05/25 13:00
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Praha AC Sparta Praha
2 1
TTG 08/03/25 13:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slavia Prague Slavia Prague
2 0
TTG 06/10/24 12:30
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Praha AC Sparta Praha
2 1
TTG 11/05/24 11:30
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 0
TTG 03/03/24 12:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slavia Prague Slavia Prague
0 0

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: AC Sparta Praha

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

AC Sparta Praha SPA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
Vyskov
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
Chrudim
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
Vyskov
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
Chrudim
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Sparta Prague khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Sparta Prague là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-25 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 55 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 18 trận, có 17 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-62 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 12:30
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
19370