Slavia Prague (Nữ) vs Galatasaray Istanbul (Nữ) 25/09/2024
-
25/09/24
11:00
|
preliminary_round_2
-
- 1 : 2
- GB/HH
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 2-2.
Hiệp 1
1:0
Hiệp 2
0:1
Hiệp phụ thứ 1
0:1
105 + 2
Slavia Prague (Nữ)
Hiệp phụ thứ 2
0:0
120 + 4
Galatasaray Istanbul (Nữ)
Phỏng đoán
5
Thẻ vàng
2
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
10
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HH)
25/09/24
11:00
Slavia Prague (Nữ)
Galatasaray Istanbul (Nữ)

1
2
TTG
19/09/24
12:00
Galatasaray Istanbul (Nữ)
Slavia Prague (Nữ)

2
2
Resultados mais recentes: Slavia Prague (Nữ)
TTG
11/05/25
07:30
Slovacko (Nữ)
Slavia Prague (Nữ)


0
3
TTG
08/05/25
05:45
AC Sparta Prague (Nữ)
Slavia Prague (Nữ)


1
2
TTG
03/05/25
07:00
Slavia Prague (Nữ)
Slovan Liberec (Nữ)


7
0
TTG
27/04/25
04:45
Ostrava (Nữ)
Slavia Prague (Nữ)


0
3
TTG
20/04/25
04:30
AC Sparta Prague (Nữ)
Slavia Prague (Nữ)


0
3
Resultados mais recentes: Galatasaray Istanbul (Nữ)
TTG
17/12/24
14:00
Res Roma (Nữ)
Galatasaray Istanbul (Nữ)

3
0
TTG
11/12/24
11:45
Galatasaray Istanbul (Nữ)
Olympique Lyonnais (Nữ)

0
6
TTG
20/11/24
11:45
VfL Wolfsburg (Nữ)
Galatasaray Istanbul (Nữ)

5
0
TTG
13/11/24
11:45
Galatasaray Istanbul (Nữ)
VfL Wolfsburg (Nữ)

0
5
TTG
17/10/24
11:45
Galatasaray Istanbul (Nữ)
Res Roma (Nữ)

1
6
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19:1 | 18 | 18 | ||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16:5 | 11 | 9 |
|
|
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:14 | -2 | 9 | ||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:28 | -27 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19:6 | 13 | 18 | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20:7 | 13 | 12 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9:19 | -10 | 6 | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:17 | -16 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17:9 | 8 | 15 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17:6 | 11 | 13 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 6 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:15 | -12 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26:3 | 23 | 15 |
|
![]() |
|
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11:6 | 5 | 15 |
|
||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5:17 | -12 | 6 | |||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4:20 | -16 | 0 |
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Slavia Prague đã thắng 12 trận liên tiếp.
Slavia Prague đã bất bại 16 trận gần đây nhất.
Slavia Prague đã thắng 6 trận liên tiếp trên sân nhà.
Slavia Prague đã bất bại 7 trận gần đây nhất trên sân nhà.