Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Banik Ostrava 04/05/2024

Last match Slavia Prague - Banik Ostrava on 24/05/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN

Phỏng đoán

4 / 10 of last matches in all competitions Slavia Prague played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in all competitions Banik Ostrava played with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.00
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+6

19

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

21

15

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 32
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Banik Ostrava BAN
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 24/05/25 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
3 0
TTG 16/02/25 12:30
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
1 0
TTG 05/12/24 11:30
Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
0 1
TTG 04/05/24 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
5 0
TTG 17/12/23 09:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
2 3

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Banik Ostrava

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Banik Ostrava BAN
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Baník Ostrava là 3-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 16 trận, có 4 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 51-15 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 28 trận, có 14 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-50 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trận thắng gần đây nhất của Baník Ostrava trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2012.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2024, 12:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
19370