Sturm Graz vs Áo Wien 07/02/2025
Last match Sturm Graz - Áo Wien on 27/04/2025
-
07/02/25
14:30
|
Vòng 17
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sturm Graz trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Áo Wien trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Bundesliga
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 9
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
10
16
Ghi bàn
Thừa nhận
18
4
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.4
- 34'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 26
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 9
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Sturm Graz










Resultados mais recentes: Áo Wien










# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51:28 | 23 | 46 | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 36:19 | 17 | 46 | |
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:22 | 11 | 38 | |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44:30 | 14 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 32:24 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:29 | 1 | 33 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:33 | -1 | 31 | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:31 | -7 | 26 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 22:44 | -22 | 21 | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 20:31 | -11 | 19 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 27:45 | -18 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20:35 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 18 | 5 | 6 | 60:33 | 27 | 36 | |
2 | 29 | 17 | 5 | 7 | 42:27 | 15 | 33 | |
3 | 29 | 15 | 6 | 8 | 56:35 | 21 | 33 | |
4 | 29 | 14 | 9 | 6 | 45:29 | 16 | 32 | |
5 | 29 | 10 | 8 | 11 | 36:36 | 0 | 21 | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | 34:39 | -5 | 20 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 16 | 4 | 9 | 51:35 | 16 | 36 | |
2 | 29 | 9 | 10 | 10 | 36:38 | -2 | 24 | |
3 | 29 | 6 | 8 | 15 | 28:45 | -17 | 16 | |
4 | 29 | 6 | 8 | 15 | 32:65 | -33 | 15 | |
5 | 29 | 4 | 11 | 14 | 30:51 | -21 | 15 | |
6 | 29 | 5 | 8 | 16 | 27:44 | -17 | 15 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:8 | 14 | 28 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 34:14 | 20 | 26 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 22:9 | 13 | 25 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 24:8 | 16 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:11 | 7 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:14 | 6 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:13 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 1 | 6 | 4 | 6:12 | -6 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:20 | -7 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 25:12 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 38:15 | 23 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:12 | 18 | 31 | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 24:12 | 12 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 0 | 7 | 21:17 | 4 | 24 | |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 28:17 | 11 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26:18 | 8 | 23 | |
2 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18:18 | 0 | 20 | |
3 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14:21 | -7 | 15 | |
4 | 14 | 3 | 5 | 6 | 18:24 | -6 | 14 | |
5 | 15 | 2 | 6 | 7 | 15:24 | -9 | 12 | |
6 | 14 | 2 | 6 | 6 | 14:16 | -2 | 12 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 20 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:16 | 8 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:11 | 3 | 18 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 17 | |
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 9:14 | -5 | 14 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 | |
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:18 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14:19 | -5 | 10 | |
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:25 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:22 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:27 | -20 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:18 | 4 | 27 | |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 17:15 | 2 | 24 | |
4 | 14 | 5 | 5 | 4 | 15:17 | -2 | 20 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 13 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:24 | -12 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 25:17 | 8 | 29 | |
2 | 14 | 4 | 5 | 5 | 18:20 | -2 | 17 | |
3 | 15 | 3 | 3 | 9 | 14:41 | -27 | 12 | |
4 | 14 | 3 | 2 | 9 | 14:24 | -10 | 11 | |
5 | 14 | 2 | 5 | 7 | 15:27 | -12 | 11 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 13:28 | -15 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sturm Graz và FK Austria Wien khi Sturm Graz chơi trên sân nhà là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sturm Graz và FK Austria Wien là 1-1. Có 16 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 64 lần gặp nhau gần đây khi Sturm Graz chơi trên sân nhà, Sturm Graz đã thắng 24 trận, có 22 trận hòa trong khi FK Austria Wien thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 92-76 nghiêng về phía Sturm Graz.
Trong 126 lần gặp nhau gần đây, Sturm Graz đã thắng 45 trận, có 36 trận hòa trong khi FK Austria Wien thắng 45 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 167-163 nghiêng về phía Sturm Graz.