Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Bratislava vs Ruzomberok 21/09/2024

Trận đấu tiếp theo Slovan Bratislava - Ruzomberok on 04/10/2025

Slovan Bratislava SLO

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slovan Bratislava trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Ruzomberok trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.85
Slovan Bratislava SLO

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+3

18

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

19

9

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 33
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Bratislava SLO

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok RUZ
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 5
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/02/25 09:30
Ruzomberok Ruzomberok Slovan Bratislava Slovan Bratislava
1 5
TTG 21/09/24 14:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
2 1
TTG 18/05/24 11:00
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
5 1
TTG 08/03/24 11:30
Ruzomberok Ruzomberok Slovan Bratislava Slovan Bratislava
0 1
TTG 03/12/23 11:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
2 2

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Slovan Bratislava SLO

Bảng xếp hạng

Ruzomberok RUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và MFK Ružomberok khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và MFK Ružomberok là 1-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà, Slovan Bratislava đã thắng 26 trận, có 5 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-25 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Trong 68 lần gặp nhau gần đây, Slovan Bratislava đã thắng 37 trận, có 16 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-61 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
7 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 14:30
Trọng tài:
Glova Filip, Slovakia
Sân vận động:
Tehelne Pole Stadion, Bratislava, Slovakia
Dung tích:
22500