Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Bratislava vs Spartak Trnava 01/03/2025

Last match Spartak Trnava - Slovan Bratislava on 19/04/2025

Slovan Bratislava SLO

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Bratislava không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Trnava không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Slovan Bratislava SLO

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN
1
Thẻ vàng
6
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+4

20

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

21

9

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 36
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Bratislava SLO

Số liệu thống kê H2H

Spartak Trnava TRN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/04/25 14:30
Spartak Trnava Spartak Trnava Slovan Bratislava Slovan Bratislava
2 3
DKT (HP) 15/04/25 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Slovan Bratislava Slovan Bratislava
2 1
TTG 02/04/25 12:00
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Spartak Trnava Spartak Trnava
2 1
TTG 16/03/25 10:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Spartak Trnava Spartak Trnava
1 1
TTG 01/03/25 09:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Spartak Trnava Spartak Trnava
0 1

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Slovan Bratislava SLO

Bảng xếp hạng

Spartak Trnava TRN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và FC Spartak Trnava khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà, Slovan Bratislava đã thắng 16 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-28 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Trong 72 lần gặp nhau gần đây, Slovan Bratislava đã thắng 35 trận, có 22 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 104-66 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Mùa trước Slovan Bratislava thắng cả hai trận gặp FC Spartak Trnava (2-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2025, 09:30
Trọng tài:
Kiss Balint, Slovakia
Sân vận động:
Tehelne Pole Stadion, Bratislava, Slovakia
Dung tích:
22500