Slovan Bratislava vs Spartak Trnava 01/03/2025
Last match Spartak Trnava - Slovan Bratislava on 19/04/2025
-
01/03/25
09:30
|
Vòng 22
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Bratislava không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Trnava không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
20
16
Ghi bàn
Thừa nhận
21
9
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 36
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
20
-
15
-
13
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Slovan Bratislava










Resultados mais recentes: Spartak Trnava










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 74:39 | 35 | 72 | ||
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 55:40 | 15 | 54 | ||
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 46:34 | 12 | 52 | ||
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 48:34 | 14 | 51 |
|
|
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 45:38 | 7 | 44 | ||
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | 40:43 | -3 | 37 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | 48:56 | -8 | 40 | ||
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | 36:48 | -12 | 39 | ||
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | 36:45 | -9 | 38 | ||
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | 35:50 | -15 | 36 | ||
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | 37:48 | -11 | 35 |
|
|
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | 35:60 | -25 | 22 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 48:25 | 23 | 49 | ||
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 42:20 | 22 | 45 | ||
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 34:17 | 17 | 44 | ||
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 32:22 | 10 | 32 |
|
|
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 31:29 | 2 | 30 |
|
|
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 31:25 | 6 | 29 | ||
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | 28:34 | -6 | 27 | ||
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | 24:38 | -14 | 22 | ||
9 | 22 | 5 | 5 | 12 | 22:39 | -17 | 20 | ||
10 | 22 | 3 | 11 | 8 | 22:35 | -13 | 20 |
|
|
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | 21:35 | -14 | 19 | ||
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | 22:38 | -16 | 17 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 32:20 | 12 | 34 | ||
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 27:20 | 7 | 31 | ||
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 26:18 | 8 | 28 |
|
|
4 | 16 | 6 | 7 | 3 | 28:20 | 8 | 25 | ||
5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 21:18 | 3 | 24 | ||
6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 24:20 | 4 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 16:12 | 4 | 25 | ||
2 | 16 | 6 | 7 | 3 | 23:21 | 2 | 25 |
|
|
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 30:31 | -1 | 24 | ||
4 | 16 | 7 | 3 | 6 | 18:22 | -4 | 24 | ||
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 16:21 | -5 | 16 | ||
6 | 16 | 4 | 1 | 11 | 21:30 | -9 | 13 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 25:13 | 12 | 26 | ||
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 21:13 | 8 | 23 | ||
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 14:8 | 6 | 20 | ||
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 18:11 | 7 | 17 | ||
5 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:13 | 6 | 17 |
|
|
6 | 11 | 4 | 5 | 2 | 16:16 | 0 | 17 | ||
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 16:13 | 3 | 15 |
|
|
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:17 | -5 | 15 | ||
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 13:15 | -2 | 14 |
|
|
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:10 | 0 | 13 | ||
11 | 11 | 4 | 1 | 6 | 17:19 | -2 | 13 | ||
12 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:16 | -4 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 42:19 | 23 | 38 | ||
2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 25:16 | 9 | 28 | ||
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 28:20 | 8 | 23 | ||
4 | 16 | 5 | 8 | 3 | 22:16 | 6 | 23 |
|
|
5 | 16 | 5 | 4 | 7 | 17:18 | -1 | 19 | ||
6 | 16 | 3 | 7 | 6 | 16:23 | -7 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 2 | 7 | 20:27 | -7 | 23 | ||
2 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18:25 | -7 | 16 | ||
3 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:33 | -13 | 13 | ||
4 | 16 | 3 | 3 | 10 | 17:28 | -11 | 12 | ||
5 | 16 | 1 | 7 | 8 | 14:27 | -13 | 10 |
|
|
6 | 16 | 1 | 6 | 9 | 14:30 | -16 | 9 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 27:12 | 15 | 26 | ||
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 20:9 | 11 | 24 | ||
3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17:7 | 10 | 19 | ||
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 16:9 | 7 | 17 |
|
|
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:16 | -4 | 13 |
|
|
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:14 | -1 | 12 | ||
7 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:22 | -10 | 11 | ||
8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12:18 | -6 | 10 | ||
9 | 11 | 0 | 6 | 5 | 9:20 | -11 | 6 |
|
|
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 11:25 | -14 | 6 | ||
11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:22 | -12 | 5 | ||
12 | 11 | 0 | 4 | 7 | 5:19 | -14 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và FC Spartak Trnava khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà, Slovan Bratislava đã thắng 16 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-28 nghiêng về phía Slovan Bratislava.
Trong 72 lần gặp nhau gần đây, Slovan Bratislava đã thắng 35 trận, có 22 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 104-66 nghiêng về phía Slovan Bratislava.
Mùa trước Slovan Bratislava thắng cả hai trận gặp FC Spartak Trnava (2-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)