Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shimizu S-Pulse vs Matsumoto Yamaga 10/08/2019

Trận đấu tiếp theo Shimizu S-Pulse - Matsumoto Yamaga on 11/06/2025

Shimizu S-Pulse SHI

Chi tiết trận đấu

Matsumoto Yamaga MAT
Shimizu S-Pulse SHI

Chi tiết trận đấu

Matsumoto Yamaga MAT
50 %
Sở hữu bóng
50 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
13
Tổng số mũi chích ngừa
6
4
Ảnh bị chặn
3
0
Thủ môn cứu thua
2
5
Fouls
15
3
Thẻ vàng
1
18
Đá phạt
7
5
Đá phạt góc
8
2
Ngoại vi
3
17
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shimizu S-Pulse SHI

Số liệu thống kê H2H

Matsumoto Yamaga MAT
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/08/19 05:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
1 0
TTG 01/06/19 05:00
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1 1
TTG 24/04/19 06:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
2 2
TTG 06/03/19 05:00
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
2 1
TTG 25/09/16 01:00
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1 0

Resultados mais recentes: Shimizu S-Pulse

Resultados mais recentes: Matsumoto Yamaga

Shimizu S-Pulse SHI

Bảng xếp hạng

Matsumoto Yamaga MAT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 4 8 68:38 30 70
2 34 19 7 8 46:29 17 64
3 34 18 9 7 54:30 24 63
4 34 16 12 6 57:34 23 60
5 34 18 5 11 39:25 14 59
6 34 15 10 9 45:29 16 55
7 34 12 11 11 54:48 6 47
8 34 14 5 15 61:59 2 47
9 34 12 11 11 35:35 2 47
10 34 13 7 14 54:49 5 46
11 34 12 5 17 38:45 -7 41
12 34 11 6 17 45:69 -24 39
13 34 9 10 15 45:50 -5 37
14 34 9 10 15 34:50 -16 37
15 34 10 6 18 32:53 -21 36
16 34 10 6 18 40:63 -23 36
17 34 6 13 15 21:40 -19 31
18 34 8 7 19 29:51 -22 31
  • AFC Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 37:14 23 39
2 17 12 2 3 29:13 16 38
3 17 11 3 3 30:15 15 36
4 17 9 4 4 25:19 6 31
5 17 9 3 5 21:11 10 30
6 17 7 7 3 21:11 10 28
7 17 7 6 4 28:18 10 27
8 17 8 3 6 33:26 7 27
9 17 7 4 6 30:22 8 25
10 17 7 3 7 22:18 4 24
11 17 5 9 3 21:17 4 24
12 17 7 3 7 18:16 2 24
13 17 7 2 8 21:30 -9 23
14 17 7 1 9 21:40 -19 22
15 17 5 3 9 19:34 -15 18
16 17 4 3 10 16:29 -13 15
17 17 2 8 7 10:18 -8 14
18 17 2 5 10 16:28 -12 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 3 3 36:17 19 36
2 17 10 1 6 31:24 7 31
3 17 9 2 6 18:14 4 29
4 17 7 6 4 24:15 9 27
5 17 8 3 6 24:18 6 27
6 17 7 5 5 17:16 1 26
7 17 5 8 4 17:19 -2 23
8 17 5 7 5 18:21 -3 22
9 17 6 3 8 24:27 -3 21
10 17 5 5 7 26:30 -4 20
11 17 6 2 9 28:33 -5 20
12 17 6 2 9 13:23 -10 20
13 17 5 3 9 21:29 -8 18
14 17 4 5 8 24:29 -5 17
15 17 4 5 8 11:22 -11 17
16 17 2 7 8 23:32 -9 13
17 17 3 4 10 11:23 -12 13
18 17 3 1 13 13:26 -13 10

Sự kiện trận đấu

MATSUMOTO YAMAGA FC đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.

Thành tích sân nhà của Shimizu S-Pulse mùa giải này là: 4-0-5.

Dyanfrez Douglas là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Shimizu S-Pulse với 8 bàn. Masaki Iida đã ghi 2 bàn cho MATSUMOTO YAMAGA FC.

Một năm trước, Shimizu S-Pulse đứng thứ 6 trên bảng xếp hạng với 30 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 14 với 25 điểm.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tám 2019, 05:00
Trọng tài:
Ueda Masuya, Nhật Bản
Sân vận động:
Iai Stadium Nihondaira, Shizuoka, Nhật Bản
Dung tích:
20339