Câu lạc bộ bóng đá Liên đoàn Thiểm Tây vs Đô thị Băng Heilongjiang 30/03/2025
Last match Đô thị Băng Heilongjiang - Câu lạc bộ bóng đá Liên đoàn Thiểm Tây on 20/07/2025
-
30/03/25
03:30
|
Vòng 2
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 of last matches Câu lạc bộ bóng đá Liên đoàn Thiểm Tây in all competitions had less than %2% goals
1 / 1 of last matches in Giải hạng nhất Trung Quốc had less than %2% goals
8 / 10 of last matches Đô thị Băng Heilongjiang in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải hạng nhất Trung Quốc had less than %2% goals
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
11
8
Ghi bàn
Thừa nhận
5
15
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.5
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 47.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 45'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 19
- Bàn thắng
- 20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
14
-
14
-
13
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Liên đoàn Thiểm Tây










Resultados mais recentes: Đô thị Băng Heilongjiang










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 5 | 1 | 48:21 | 27 | 50 | |
2 | 21 | 14 | 4 | 3 | 43:23 | 20 | 46 | |
3 | 21 | 11 | 4 | 6 | 35:27 | 8 | 37 | |
4 | 21 | 9 | 6 | 6 | 23:20 | 3 | 33 | |
5 | 21 | 8 | 8 | 5 | 30:24 | 6 | 32 | |
6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 27:24 | 3 | 30 | |
7 | 20 | 7 | 8 | 5 | 28:25 | 3 | 29 | |
8 | 21 | 8 | 5 | 8 | 26:23 | 3 | 29 | |
9 | 21 | 7 | 5 | 9 | 19:26 | -7 | 26 | |
10 | 21 | 6 | 7 | 8 | 27:30 | -3 | 25 | |
11 | 21 | 5 | 9 | 7 | 19:22 | -3 | 24 | |
12 | 21 | 6 | 6 | 9 | 29:34 | -5 | 24 | |
13 | 21 | 7 | 2 | 12 | 31:42 | -11 | 23 | |
14 | 21 | 4 | 6 | 11 | 19:34 | -15 | 18 | |
15 | 21 | 4 | 5 | 12 | 16:30 | -14 | 17 | |
16 | 21 | 2 | 6 | 13 | 13:28 | -15 | 12 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 27:10 | 17 | 29 | |
2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 17:5 | 12 | 28 | |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 16:8 | 8 | 24 | |
4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 14:8 | 6 | 21 | |
5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 20:15 | 5 | 19 | |
6 | 10 | 5 | 4 | 1 | 19:11 | 8 | 19 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:11 | 4 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 5 | 2 | 16:11 | 5 | 17 | |
9 | 10 | 5 | 1 | 4 | 17:17 | 0 | 16 | |
10 | 10 | 4 | 2 | 4 | 14:13 | 1 | 14 | |
11 | 10 | 4 | 2 | 4 | 15:11 | 4 | 14 | |
12 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 13 | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | 7:10 | -3 | 11 | |
14 | 11 | 3 | 2 | 6 | 10:17 | -7 | 11 | |
15 | 11 | 2 | 5 | 4 | 12:17 | -5 | 11 | |
16 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7:15 | -8 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 21:14 | 7 | 23 | |
2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 27:15 | 12 | 22 | |
3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 21:11 | 10 | 21 | |
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 14:13 | 1 | 15 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:12 | 0 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:16 | -3 | 12 | |
8 | 10 | 2 | 4 | 4 | 9:14 | -5 | 10 | |
9 | 10 | 2 | 3 | 5 | 13:16 | -3 | 9 | |
10 | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:17 | -5 | 8 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 4:15 | -11 | 8 | |
12 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7:17 | -10 | 7 | |
13 | 10 | 1 | 3 | 6 | 6:13 | -7 | 6 | |
14 | 11 | 1 | 3 | 7 | 6:13 | -7 | 6 | |
15 | 10 | 0 | 5 | 5 | 6:15 | -9 | 5 | |
16 | 11 | 1 | 1 | 9 | 11:27 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Shaanxi Union FC đã bất bại 4 trận gần đây nhất.
Heilongjiang Ice City FC đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân khách.
Shaanxi Union FC đã giữ sạch lưới trong 3 trận liên tiếp.
Shaanxi Union FC wins 1st half in 3% of their matches, Heilongjiang Ice City FC in 13% of their matches.