Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Eibar (Nữ) vs Barcelona (Nữ) 02/03/2025

Eibar (Nữ) EIB

Chi tiết trận đấu

Barcelona (Nữ) BAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:8

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches Eibar (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Giải vô địch nữ Primera Division scored at least %1% goal

1 / 7 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

10 / 10 of last matches Barcelona (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal

10 / 10 of last matches in Giải vô địch nữ Primera Division scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)
Eibar (Nữ) EIB

Số liệu thống kê đối sánh trước

Barcelona (Nữ) BAR
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 9

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-2

8

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+34

38

4

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3.8
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21.5'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.2
  • 18
  • Bàn thắng
  • 42

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Eibar (Nữ) EIB

Số liệu thống kê H2H

Barcelona (Nữ) BAR
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 28
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/03/25 07:00
Eibar (Nữ) Eibar (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
1 8
TTG 02/11/24 12:30
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Eibar (Nữ) Eibar (Nữ)
4 0
TTG 14/05/24 11:00
Eibar (Nữ) Eibar (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
0 4
TTG 09/12/23 09:30
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Eibar (Nữ) Eibar (Nữ)
5 0
TTG 06/02/22 05:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Eibar (Nữ) Eibar (Nữ)
7 0

Resultados mais recentes: Eibar (Nữ)

Resultados mais recentes: Barcelona (Nữ)

Eibar (Nữ) EIB

Bảng xếp hạng

Barcelona (Nữ) BAR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 27 0 2 122:16 106 81
Athletic Bilbao (Nữ)
2 29 24 3 2 85:26 59 75
Valencia CF (Nữ)
3 29 15 10 4 44:23 21 55
FC Levante Las Planas (Nữ)
4 29 16 3 10 40:26 14 51
Barcelona (Nữ)
5 29 14 3 12 42:44 -2 45
Levante (Nữ)
6 29 12 5 12 39:41 -2 41
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
7 29 10 9 10 36:35 1 39
Real Sociedad (Nữ)
8 29 10 6 13 31:44 -13 36
Eibar (Nữ)
9 29 9 8 12 21:40 -19 35
Sevilla (Nữ)
10 29 8 6 15 33:59 -26 30
RC Deportivo de La Coruña
11 29 6 11 12 23:48 -25 29
Real Betis (Nữ)
12 29 6 10 13 24:40 -16 28
Atletico Madrid (Nữ)
13 29 7 7 15 29:45 -16 28
Granada CF (Nữ)
14 29 6 9 14 24:44 -20 27
Madrid (Nữ)
15 29 6 5 18 22:61 -39 23
Espanyol (Phụ nữ)
16 29 5 7 17 22:45 -23 22
Real Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2025, 07:00