Scarborough SC vs FC Lục Địa 30/07/2022
Last match FC Lục Địa - Scarborough SC on 27/08/2022
-
30/07/22
18:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
0
Thẻ vàng
3
7
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 4
- 2
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
27/08/22
20:00
FC Lục Địa
Scarborough SC


2
1
TTG
30/07/22
18:00
Scarborough SC
FC Lục Địa


0
1
TTG
18/06/22
14:00
FC Lục Địa
Scarborough SC


0
0
DKT (HP)
24/10/21
19:00
FC Lục Địa
Scarborough SC


0
0
TTG
25/09/21
17:00
FC Lục Địa
Scarborough SC


1
1
Resultados mais recentes: Scarborough SC
TTG
22/06/25
14:00
Đội Bóng Trắng Serbia
Scarborough SC


1
0
TTG
06/10/24
16:00
Scarborough SC
Toronto Falcons


0
0
TTG
28/09/24
16:00
Scarborough SC
Toronto Falcons


0
0
TTG
22/09/24
18:00
Scarborough SC
Unity FC Csl


4
2
TTG
14/09/24
18:00
Unity FC Csl
Scarborough SC


0
0
Resultados mais recentes: FC Lục Địa
TTG
27/08/22
20:00
FC Lục Địa
Scarborough SC


2
1
TTG
20/08/22
16:00
Đội Bóng Trắng Serbia
FC Lục Địa


0
2
TTG
13/08/22
16:00
FC Lục Địa
Toronto Falcons


2
0
TTG
06/08/22
14:00
FC Lục Địa
Đội bắn vùng


0
0
TTG
30/07/22
18:00
Scarborough SC
FC Lục Địa


0
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 29:13 | 16 | 19 | |
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 18:12 | 6 | 18 | |
3 | 10 | 4 | 5 | 1 | 20:8 | 12 | 17 | |
4 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17:10 | 7 | 16 | |
5 | 10 | 1 | 4 | 5 | 9:23 | -14 | 7 | |
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | 9:36 | -27 | 2 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 14:7 | 7 | 11 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 10 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 8 | |
4 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4:13 | -9 | 3 | |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:5 | -2 | 2 | |
6 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:23 | -20 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14:5 | 9 | 14 | |
2 | 5 | 2 | 3 | 0 | 11:2 | 9 | 9 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 15:6 | 9 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5:10 | -5 | 4 | |
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | 6:13 | -7 | 1 |