Heerenveen vs Vitesse 12/05/2024
-
12/05/24
08:30
|
Vòng 33
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Heerenveen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Vitesse trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
17
21
Ghi bàn
Thừa nhận
9
25
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.5
- 23.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 38
- Bàn thắng
- 34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
29
-
29
-
23
-
18
-
17
-
17
-
16
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 4
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Heerenveen










Resultados mais recentes: Vitesse










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 29 | 4 | 1 | 111:21 | 90 | 91 | |
2 | 34 | 26 | 6 | 2 | 92:26 | 66 | 84 | |
3 | 34 | 21 | 6 | 7 | 69:36 | 33 | 69 | |
4 | 34 | 19 | 8 | 7 | 70:39 | 31 | 65 | |
5 | 34 | 15 | 11 | 8 | 74:61 | 13 | 56 | |
6 | 34 | 14 | 11 | 9 | 68:51 | 17 | 53 | |
7 | 34 | 13 | 11 | 10 | 49:47 | 2 | 50 | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 51:48 | 3 | 49 | |
9 | 34 | 12 | 10 | 12 | 47:46 | 1 | 46 | |
10 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37:56 | -19 | 38 | |
11 | 34 | 10 | 7 | 17 | 53:70 | -17 | 37 | |
12 | 34 | 9 | 9 | 16 | 45:67 | -22 | 36 | |
13 | 34 | 7 | 13 | 14 | 33:59 | -26 | 34 | |
14 | 34 | 9 | 6 | 19 | 41:74 | -33 | 33 | |
15 | 34 | 7 | 8 | 19 | 38:56 | -18 | 29 | |
16 | 34 | 6 | 11 | 17 | 50:73 | -23 | 29 | |
17 | 34 | 4 | 7 | 23 | 34:88 | -54 | 19 | |
18 | 34 | 6 | 6 | 22 | 30:74 | -44 | 6 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 16 | 1 | 0 | 54:11 | 43 | 49 | |
2 | 17 | 14 | 1 | 2 | 40:17 | 23 | 43 | |
3 | 17 | 13 | 3 | 1 | 51:10 | 41 | 42 | |
4 | 17 | 11 | 3 | 3 | 41:18 | 23 | 36 | |
5 | 17 | 9 | 6 | 2 | 39:21 | 18 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 29:23 | 6 | 29 | |
7 | 17 | 8 | 4 | 5 | 35:25 | 10 | 28 | |
8 | 17 | 7 | 6 | 4 | 27:20 | 7 | 27 | |
9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 31:23 | 8 | 25 | |
10 | 17 | 6 | 5 | 6 | 25:25 | 0 | 23 | |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25:35 | -10 | 22 | |
12 | 17 | 6 | 3 | 8 | 30:36 | -6 | 21 | |
13 | 17 | 4 | 7 | 6 | 26:27 | -1 | 19 | |
14 | 17 | 4 | 6 | 7 | 20:25 | -5 | 18 | |
15 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:31 | -12 | 18 | |
16 | 17 | 3 | 7 | 7 | 18:30 | -12 | 16 | |
17 | 17 | 2 | 6 | 9 | 15:30 | -15 | 12 | |
18 | 17 | 3 | 2 | 12 | 16:44 | -28 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 57:10 | 47 | 42 | |
2 | 17 | 13 | 3 | 1 | 41:16 | 25 | 42 | |
3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 29:21 | 8 | 29 | |
4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 29:19 | 10 | 26 | |
5 | 17 | 8 | 2 | 7 | 26:23 | 3 | 26 | |
6 | 17 | 6 | 7 | 4 | 33:26 | 7 | 25 | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 35:40 | -5 | 23 | |
8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 20:24 | -4 | 21 | |
9 | 17 | 5 | 6 | 6 | 16:23 | -7 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 6 | 7 | 26:36 | -10 | 18 | |
11 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:29 | -14 | 18 | |
12 | 17 | 4 | 4 | 9 | 23:34 | -11 | 16 | |
13 | 17 | 4 | 0 | 13 | 15:44 | -29 | 12 | |
14 | 17 | 3 | 2 | 12 | 18:31 | -13 | 11 | |
15 | 17 | 3 | 2 | 12 | 16:39 | -23 | 11 | |
16 | 17 | 2 | 5 | 10 | 10:36 | -26 | 11 | |
17 | 17 | 2 | 4 | 11 | 24:46 | -22 | 10 | |
18 | 17 | 1 | 5 | 11 | 18:44 | -26 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SC Heerenveen và Vitesse Arnhem là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi SC Heerenveen chơi trên sân nhà, SC Heerenveen đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi Vitesse Arnhem thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 50-45 nghiêng về phía SC Heerenveen.
Trong 66 lần gặp nhau gần đây, SC Heerenveen đã thắng 23 trận, có 23 trận hòa trong khi Vitesse Arnhem thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 101-100 nghiêng về phía SC Heerenveen.
Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của SC Heerenveen) và 0-4 (sân của Vitesse Arnhem).