Sao Paulo (Nữ) vs Thực Tế Trẻ (Nữ) 25/10/2020
Trận đấu tiếp theo Sao Paulo (Nữ) - Thực Tế Trẻ (Nữ) on 13/08/2025
-
25/10/20
13:00
|
Vòng 3
-
- 12 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
12:0
56
%
Sở hữu bóng
44
%
24 (14)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (1)
38
Tổng số mũi chích ngừa
3
0
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt góc
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 26
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/06/24
18:00
Sao Paulo (Nữ)
Thực Tế Trẻ (Nữ)


4
1
TTG
14/09/23
20:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Sao Paulo (Nữ)


0
2
TTG
21/09/22
18:00
Sao Paulo (Nữ)
Thực Tế Trẻ (Nữ)


5
0
TTG
02/10/21
10:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Sao Paulo (Nữ)


0
3
TTG
25/10/20
13:00
Sao Paulo (Nữ)
Thực Tế Trẻ (Nữ)


12
0
Resultados mais recentes: Sao Paulo (Nữ)
TTG
22/06/25
18:00
Sao Paulo (Nữ)
Corinthians Paulista (Nữ)


2
1
TTG
18/06/25
14:00
Sao Paulo (Nữ)
SC Internacional RS (Nữ)


1
0
TTG
14/06/25
13:00
EC Juventude RS (Nữ)
Sao Paulo (Nữ)


0
1
TTG
07/06/25
16:00
Red Bull Bragantino (Nữ)
Sao Paulo (Nữ)


0
4
TTG
04/06/25
18:00
Palmeiras (Nữ)
Sao Paulo (Nữ)


3
2
Resultados mais recentes: Thực Tế Trẻ (Nữ)
TTG
21/06/25
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Ferroviaria SP (Nữ)


0
4
TTG
11/06/25
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Rio Negro RR (Women)


1
0
TTG
04/06/25
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Red Bull Bragantino (Nữ)


0
4
TTG
28/05/25
14:00
Thực Tế Trẻ (Nữ)
Recanto của Trẻ Em (Nữ)


5
0
TTG
14/05/25
15:00
EC Taubate (Nữ)
Thực Tế Trẻ (Nữ)


1
0
# | Tập đoàn Group 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 25:1 | 24 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:8 | -1 | 8 | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:4 | 5 | 7 | |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2:22 | -20 | 3 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:15 | -12 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Group 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:1 | 17 | 9 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn Group 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:20 | -20 | 0 |