Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka 25/09/2022
Trận đấu tiếp theo Avispa Fukuoka - Sanfrecce Hiroshima on 04/06/2025
-
25/09/22
04:00
|
Bán kết
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 3-2.
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 3
- 5
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Sanfrecce Hiroshima










Resultados mais recentes: Avispa Fukuoka










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16:7 | 9 | 13 |
|
||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14:9 | 5 | 11 |
|
![]() |
|
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8:12 | -4 | 5 | |||
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 9:19 | -10 | 3 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13:5 | 8 | 12 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 8 | ||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:13 | -8 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 10 | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13:11 | 2 | 8 | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:8 | 1 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9:9 | 0 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 12 | ||
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4:5 | -1 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 5 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 8:8 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 9 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:5 | 4 | 7 |
|
||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 0 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sanfrecce Hiroshima và Avispa Fukuoka là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Sanfrecce Hiroshima chơi trên sân nhà, Sanfrecce Hiroshima đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi Avispa Fukuoka thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-5 nghiêng về phía Sanfrecce Hiroshima.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Sanfrecce Hiroshima đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi Avispa Fukuoka thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-14 nghiêng về phía Sanfrecce Hiroshima.
Sanfrecce Hiroshima đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.