Đội tuyển U21 Romania vs Đội U21 Hà Lan 24/03/2021
Last match Đội tuyển U21 Romania - Đội U21 Hà Lan on 25/03/2025
-
24/03/21
16:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
40
%
Sở hữu bóng
60
%
6 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
11
2
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
12
3
Đá phạt góc
8
2
Ngoại vi
2
18
Ném biên
17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 3
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
25/03/25
13:30
Đội tuyển U21 Romania
Đội U21 Hà Lan


0
2
TTG
27/09/22
11:00
Đội tuyển U21 Romania
Đội U21 Hà Lan


0
0
TTG
24/03/21
16:00
Đội tuyển U21 Romania
Đội U21 Hà Lan


1
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển U21 Romania
TTG
25/03/25
13:30
Đội tuyển U21 Romania
Đội U21 Hà Lan


0
2
TTG
21/03/25
14:30
Bồ Đào Nha U21
Đội tuyển U21 Romania


0
1
TTG
15/10/24
12:00
Đội tuyển U21 Romania
Thụy Sĩ U21


3
1
TTG
11/10/24
10:00
Montenegro U21
Đội tuyển U21 Romania


2
6
TTG
10/09/24
11:00
Phần Lan U21
Đội tuyển U21 Romania


2
0
Resultados mais recentes: Đội U21 Hà Lan
TTG
25/03/25
13:30
Đội tuyển U21 Romania
Đội U21 Hà Lan


0
2
TTG
21/03/25
13:15
Ý U21
Đội U21 Hà Lan


1
2
TTG
18/11/24
12:45
Đội U21 Hà Lan
Anh U21


1
1
TTG
14/11/24
11:30
Slovakia U21
Đội U21 Hà Lan


3
3
TTG
14/10/24
12:45
Đội U21 Hà Lan
Thụy Điển U21


3
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
- Final round