Hàn Quốc (Nữ) vs Tây Ban Nha (Nữ) 17/06/2015
Last match Tây Ban Nha (Nữ) - Hàn Quốc (Nữ) on 29/11/2024
-
17/06/15
19:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
5
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 6
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/11/24
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


5
0
TTG
17/06/15
19:00
Hàn Quốc (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


2
1
Resultados mais recentes: Hàn Quốc (Nữ)
TTG
07/04/25
05:30
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


2
0
TTG
04/04/25
05:00
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


1
0
Đã hủ
23/02/25
06:00
Thái Lan (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


Đã hủ
20/02/25
02:00
Hàn Quốc (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)


TTG
03/12/24
12:00
Canada (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


5
1
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha (Nữ)
TTG
08/04/25
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Bồ Đào Nha (Nữ)


7
1
TTG
04/04/25
14:45
Bồ Đào Nha (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


2
4
TTG
26/02/25
15:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
0
TTG
21/02/25
12:45
Tây Ban Nha (Nữ)
Bỉ (Nữ)


3
2
TTG
03/12/24
15:00
Pháp (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


2
4
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15:1 | 14 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:10 | -7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:16 | -13 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11:4 | 7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:17 | -16 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:8 | -6 | 1 |
|
- Playoffs